Định nghĩa của từ impersonal pronoun

impersonal pronounnoun

đại từ vô nhân xưng

/ɪmˌpɜːsənl ˈprəʊnaʊn//ɪmˌpɜːrsənl ˈprəʊnaʊn/

Thuật ngữ "impersonal pronoun" có nguồn gốc từ nghiên cứu ngôn ngữ học, chuyên về phân tích khoa học ngôn ngữ. Đại từ, như bạn có thể biết, là những từ được sử dụng thay cho danh từ để chỉ người, sự vật hoặc ý tưởng. Mặt khác, đại từ phi ngôi là một loại đại từ không đề cập cụ thể đến một người, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể. Thay vào đó, chúng hoạt động như một cách trung lập hoặc chung chung để diễn đạt một khái niệm hoặc ý tưởng. Thuật ngữ "impersonal" trong ngữ cảnh này đề cập đến thực tế là các đại từ này không gắn liền với bất kỳ người hoặc sự vật cụ thể nào. Thay vào đó, chúng được sử dụng để trình bày một tuyên bố hoặc ý tưởng chung hơn không yêu cầu chủ ngữ cụ thể. Ví dụ, trong tiếng Tây Ban Nha, đại từ phi ngôi se được sử dụng để truyền đạt các ý tưởng như "cần thiết" hoặc "khuyên dùng" mà không chỉ rõ ai hoặc cái gì là cần thiết hoặc khuyên dùng. Trong tiếng Anh, chúng ta cũng có các đại từ phi ngôi, chẳng hạn như "one" và "you" (theo nghĩa số nhiều, chung chung "you"), được sử dụng để tránh đề cập rõ ràng đến một người cụ thể. Ví dụ, chúng ta có thể nói "One should always wear a seatbelt" thay vì "You should always wear a seatbelt". Tóm lại, đại từ vô nhân xưng là một công cụ ngôn ngữ được sử dụng để trình bày các tuyên bố hoặc ý tưởng chung hơn theo cách tránh đề cập rõ ràng đến một người, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể, khiến chúng trở nên vô nhân xưng.

namespace
Ví dụ:
  • Subject: The weather is unpredictable today. Example sentence: Impersonal pronoun "It" is used to speak about the weather, "It is raining heavily."

    Chủ đề: Thời tiết hôm nay thật khó đoán. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "It" được dùng để nói về thời tiết, "Trời đang mưa rất to."

  • Subject: This property is for sale. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to indicate the person who can purchase the property, "One can make an offer on this property."

    Chủ đề: Bất động sản này đang được rao bán. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để chỉ người có thể mua bất động sản, "One can make an offer on this property."

  • Subject: This meal is delicious. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used as a replacement for the speaker or receiver, "One should try this delicious meal."

    Chủ ngữ: Bữa ăn này ngon quá. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để thay thế cho người nói hoặc người nhận, "One should try this delicious meal."

  • Subject: The train is arriving soon. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to imply the action that will take place, "One should board the train as it is arriving soon."

    Chủ ngữ: Chuyến tàu sắp đến. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để ám chỉ hành động sẽ diễn ra, "One should up the train as it is coming soon."

  • Subject: Your passage is clear and concise. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to generalize statements about people's work or actions, "One's passage should be clear and concise."

    Chủ đề: Đoạn văn của bạn rõ ràng và súc tích. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để khái quát các câu nói về công việc hoặc hành động của mọi người, "Đoạn văn của One phải rõ ràng và súc tích."

  • Subject: The dessert is heavenly. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to indicate something pleasing, "One should try this heavenly dessert."

    Chủ đề: Món tráng miệng này thật tuyệt. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để chỉ điều gì đó thú vị, "One should try this heavenly dessert."

  • Subject: The concert starts at 8 PM. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to describe what is about to happen, "One should arrive at the concert venue by 8 PM."

    Chủ đề: Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để mô tả sự việc sắp xảy ra, "One should arrive at the concert venue by 8 PM."

  • Subject: The winners will be announced soon. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to imply the actions that will take place, "One should wait for the winners to be announced soon."

    Chủ đề: Những người chiến thắng sẽ sớm được công bố. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để ám chỉ những hành động sẽ diễn ra, "One should wait for the winners to be announced soon."

  • Subject: The bidding process is now closed. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used to signify that an action has been completed, "One should be aware that the bidding process is now closed."

    Chủ ngữ: Quá trình đấu thầu hiện đã kết thúc. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng để biểu thị rằng một hành động đã hoàn tất, "One should be aware that the auction process is now closed."

  • Subject: The game is about to begin. Example sentence: Impersonal pronoun "One" is used as a general statement about people, events, or activities, "One should prepare for the exciting game about to begin."

    Chủ ngữ: Trò chơi sắp bắt đầu. Câu ví dụ: Đại từ vô nhân xưng "One" được dùng như một câu nói chung về con người, sự kiện hoặc hoạt động, "One should prepare for the exciting game about to begin."