tính từ sở hữu
của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
in our opinion: theo ý kiến chúng tôi
của trẫm (vua chúa...)
Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
/ˈaʊə//ɑː/Từ "our" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*aus", bắt nguồn từ gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*āwi-", có nghĩa là "owned" hoặc "thuộc về". Gốc này cũng xuất hiện trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như "avī-" của tiếng Phạn và "āvus" của tiếng Latin, cả hai đều có nghĩa là "of" hoặc "thuộc về". Trong tiếng Anh cổ, từ "our" được viết là "ūr" và được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, như trong các cụm từ như "ūr land" (đất của chúng ta) hoặc "ūr hus" (ngôi nhà của chúng ta). Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "our" và từ này vẫn hầu như không thay đổi trong tiếng Anh hiện đại, với chức năng chính là thể hiện quyền sở hữu hoặc chiếm hữu. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "our" vẫn giữ nguyên nguồn gốc cổ xưa của nó và tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong tiếng Anh.
tính từ sở hữu
của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
in our opinion: theo ý kiến chúng tôi
của trẫm (vua chúa...)
Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)
belonging to us; connected with us
thuộc về chúng tôi; kết nối với chúng tôi
con gái/con chó/nhà của chúng tôi
Chúng tôi đã cho họ xem một số bức ảnh của chúng tôi.
Mặt hàng xuất khẩu chính của chúng tôi là gạo.
Và bây giờ, với phóng viên Rome của chúng tôi…
Công ty chúng tôi nổi tiếng với việc sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao vượt quá mong đợi của khách hàng.
used to refer to or address God or a holy person
được sử dụng để đề cập đến hoặc xưng hô với Thiên Chúa hoặc một người thánh thiện
Cha của chúng ta (= Chúa)
Đức Mẹ (= Đức Trinh Nữ Maria)