Định nghĩa của từ Adam

Adamnoun

Ađam

/ˈædəm//ˈædəm/

Word Originfrom Hebrew 'ād̲ām ‘man’, later taken to be a name.

namespace

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

not know somebody from Adam
(informal)to not know at all who somebody is