Định nghĩa của từ biblical

biblicaladjective

Kinh thánh

/ˈbɪblɪkl//ˈbɪblɪkl/

Từ "biblical" bắt nguồn từ tiếng Latin "biblicus", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "biblikos". Từ tiếng Hy Lạp này có nghĩa là "liên quan đến sách", và cuối cùng ám chỉ "biblia", thuật ngữ tiếng Hy Lạp dùng để chỉ tập hợp các tác phẩm thiêng liêng mà chúng ta hiện gọi là Kinh thánh. Do đó, "biblical" biểu thị bất kỳ điều gì liên quan đến hoặc bắt nguồn từ Kinh thánh, nội dung, lời dạy hoặc nhân vật của Kinh thánh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) kinh thánh

namespace

connected with the Bible; in the Bible

kết nối với Kinh Thánh; trong kinh Thánh

Ví dụ:
  • biblical scholarship/times/scenes

    học bổng kinh thánh/thời gian/cảnh

  • biblical stories/passages

    những câu chuyện/đoạn Kinh Thánh

  • The story of Noah's Ark is a biblical tale of divine intervention and salvation.

    Câu chuyện về con tàu của Noah là một câu chuyện trong Kinh thánh về sự can thiệp và cứu rỗi của Chúa.

  • The Ten Commandments, as outlined in the Bible, continue to serve as a moral compass for many people today.

    Mười Điều Răn, như được nêu trong Kinh Thánh, vẫn tiếp tục đóng vai trò là la bàn đạo đức cho nhiều người ngày nay.

  • Abraham's faith and obedience, as described in the Bible, serve as an inspirational model for believers.

    Đức tin và sự vâng lời của Áp-ra-ham, như được mô tả trong Kinh thánh, là tấm gương truyền cảm hứng cho các tín đồ.

very great; on a large scale

rất tuyệt vời; trên một quy mô lớn

Ví dụ:
  • a thunderstorm of biblical proportions

    một cơn giông có quy mô như trong Kinh thánh

Thành ngữ

know somebody in the biblical sense
(humorous)to have had sex with somebody
  • He had known her—but not in the biblical sense.