Định nghĩa của từ cohesion

cohesionnoun

sự gắn kết

/kəʊˈhiːʒn//kəʊˈhiːʒn/

Từ "cohesion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "cohaesionem" bắt nguồn từ "cohaesio", có nghĩa là "adhesion" hoặc "dính lại với nhau". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "co", có nghĩa là "cùng nhau" và "haerere", có nghĩa là "dính chặt" hoặc "kiên trì". Khái niệm về sự gắn kết có nguồn gốc từ các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Aristotle, người đã thảo luận về khái niệm "gắn bó với nhau" hoặc "cohesion" trong các tác phẩm của ông về vật lý và sinh học. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "cohesioun" hoặc "cohesione," và kể từ đó đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "cohesion." Trong tiếng Anh, thuật ngữ "cohesion" thường dùng để chỉ trạng thái dính chặt hoặc dính chặt với nhau, cho dù ám chỉ đến các chất vật lý, nhóm xã hội hay các khái niệm trừu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dính liền, sự cố kết

meaning(vật lý) lực cố kết

typeDefault

meaning(Tech) dính liền, cố kết; lực cố kết, lực nội tụ [ĐL]

namespace

the act or state of keeping together

hành động hoặc trạng thái giữ nguyên

Ví dụ:
  • the cohesion of the nuclear family

    sự gắn kết của gia đình hạt nhân

  • social/political/economic cohesion

    sự gắn kết xã hội/chính trị/kinh tế

  • In order to create effective writing, it is crucial to ensure cohesion between sentences by using transitional phrases, repetition, and parallel structure.

    Để tạo ra một bài viết hiệu quả, điều quan trọng là phải đảm bảo tính gắn kết giữa các câu bằng cách sử dụng cụm từ chuyển tiếp, sự lặp lại và cấu trúc song song.

  • Cohesion is the glue that connects the sentences in a piece of writing, making it coherent and easy to follow.

    Sự gắn kết là chất keo kết nối các câu trong một bài viết, khiến bài viết trở nên mạch lạc và dễ theo dõi.

  • A lack of cohesion in writing can cause confusion and disorientation for the reader, leading to a decrease in understanding and engagement.

    Việc thiếu tính gắn kết trong văn bản có thể gây ra sự nhầm lẫn và mất phương hướng cho người đọc, dẫn đến giảm khả năng hiểu và tương tác.

Từ, cụm từ liên quan

the force causing molecules of the same substance to stick together

lực làm cho các phân tử của cùng một chất dính vào nhau