Định nghĩa của từ tenacity

tenacitynoun

sự bền bỉ

/təˈnæsəti//təˈnæsəti/

"Tenacity" bắt nguồn từ tiếng Latin "tenax", có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "vững chắc". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "tenēre", có nghĩa là "giữ chặt". Theo thời gian, "tenax" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "tenace", sau đó chuyển thành "tenacity" vào thế kỷ 16. Hành trình của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: phẩm chất của việc giữ chặt, kiên trì và không dễ dàng từ bỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt

meaningtính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì

meaningtính gan lì, tính ngoan cố

namespace
Ví dụ:
  • Despite numerous setbacks and obstacles, Emily demonstrated remarkable tenacity in achieving her goals.

    Bất chấp nhiều thất bại và trở ngại, Emily đã chứng tỏ sự kiên trì đáng kinh ngạc trong việc đạt được mục tiêu của mình.

  • The team's tenacity paid off as they managed to overcome a 2-0 deficit to secure an unexpected victory.

    Sự kiên trì của đội đã được đền đáp khi họ vượt qua được tỷ số thua 2-0 để giành chiến thắng bất ngờ.

  • Sally's unwavering tenacity in her studies allowed her to graduate at the top of her class.

    Sự kiên trì không ngừng nghỉ của Sally trong học tập đã giúp cô tốt nghiệp với vị trí đứng đầu lớp.

  • The writer's tenacity is evident in the persistence with which they continue to submit their work to literary journals, unrelenting in their pursuit of publication.

    Sự bền bỉ của nhà văn thể hiện rõ ở sự kiên trì khi họ tiếp tục gửi tác phẩm của mình tới các tạp chí văn học, không ngừng theo đuổi mục tiêu xuất bản.

  • The soldier's remarkable tenacity under fire allowed him to emerge as a hero.

    Sự kiên cường đáng kinh ngạc của người lính trong chiến trận đã giúp anh trở thành một anh hùng.

  • The businessman's tenacity in the face of adversity enabled him to successfully grow his startup into a thriving enterprise.

    Sự kiên trì của doanh nhân này trước nghịch cảnh đã giúp ông phát triển công ty khởi nghiệp của mình thành một doanh nghiệp thịnh vượng.

  • Eva's tenacity in the gym allowed her to make remarkable progress in her fitness goals.

    Sự kiên trì của Eva trong phòng tập đã giúp cô đạt được tiến bộ đáng kể trong mục tiêu thể hình của mình.

  • The novel's main character embodied the true meaning of tenacity as she navigated through numerous challenges and obstacles.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết đã thể hiện được ý nghĩa thực sự của sự kiên trì khi cô vượt qua vô số thử thách và trở ngại.

  • The chef's tenacity in perfecting his cooking techniques earned him a coveted spot in the Michelin Guide.

    Sự kiên trì của đầu bếp trong việc hoàn thiện kỹ thuật nấu ăn đã giúp ông có được vị trí đáng mơ ước trong Cẩm nang Michelin.

  • Stephanie's tenacity in pursuing her dreams, no matter how daunting they may seem, is truly inspiring.

    Sự kiên trì theo đuổi ước mơ của Stephanie, dù có vẻ khó khăn đến đâu, thực sự rất truyền cảm hứng.