Định nghĩa của từ interconnectedness

interconnectednessnoun

sự kết nối

/ˌɪntəkəˈnektɪdnəs//ˌɪntərkəˈnektɪdnəs/

Từ "interconnectedness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, với các từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "between" hoặc "giữa", và "connectere" có nghĩa là "nối lại với nhau". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ trạng thái được kết nối hoặc nối kết giữa những thứ khác nhau, chẳng hạn như các đối tượng hoặc hệ thống. Theo thời gian, khái niệm về sự kết nối đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về các mối quan hệ và sự phụ thuộc giữa các thực thể đa dạng, bao gồm các hệ thống tự nhiên, cấu trúc xã hội và mạng lưới công nghệ. Vào thế kỷ 20, ý tưởng về sự kết nối trở nên nổi bật trong lĩnh vực sinh thái học, nơi nó ám chỉ các mối quan hệ phức tạp giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Kể từ đó, khái niệm này đã được áp dụng cho nhiều ngành khác nhau, bao gồm triết học, xã hội học và công nghệ, để mô tả mạng lưới các mối quan hệ phức tạp gắn kết mọi thứ lại với nhau. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các mối quan hệ này và tác động của chúng đối với thế giới của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết

examplethe interconnectedness of the socialist countries: tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The natural world is deeply interconnected, with each living thing relying on the others for survival.

    Thế giới tự nhiên có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, mỗi sinh vật đều phụ thuộc vào nhau để sinh tồn.

  • The advancement of technology has brought about a greater sense of interconnectedness between people all over the globe.

    Sự tiến bộ của công nghệ đã mang lại sự kết nối chặt chẽ hơn giữa con người trên toàn thế giới.

  • The shockwaves from a tsunami can travel thousands of miles, demonstrating the interconnectedness of the world's oceans.

    Sóng xung kích từ sóng thần có thể truyền đi hàng nghìn dặm, chứng minh sự kết nối giữa các đại dương trên thế giới.

  • The economy of a city is interconnected with its transportation systems, as a lack of efficient transportation can lead to decreased economic growth.

    Nền kinh tế của một thành phố có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thống giao thông, vì việc thiếu giao thông hiệu quả có thể dẫn đến giảm tăng trưởng kinh tế.

  • Climate change is affecting all aspects of our ecosystem, revealing the intricate interconnectedness between different species and their habitats.

    Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hệ sinh thái, làm lộ ra mối liên hệ phức tạp giữa các loài khác nhau và môi trường sống của chúng.

  • The medical community recognizes the interconnectedness of physical and mental health, as both are necessary for overall well-being.

    Cộng đồng y tế công nhận mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và tinh thần vì cả hai đều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.

  • The effects of war have been felt across international borders, highlighting the interconnectedness of global security.

    Hậu quả của chiến tranh đã được cảm nhận trên phạm vi quốc tế, làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ của an ninh toàn cầu.

  • The rise of virtual and augmented reality is creating new interconnectedness between people, as they can now communicate and interact in entirely new ways.

    Sự phát triển của thực tế ảo và thực tế tăng cường đang tạo ra sự kết nối mới giữa con người, vì giờ đây họ có thể giao tiếp và tương tác theo những cách hoàn toàn mới.

  • The food chain is a clear example of the interconnectedness of nature, as each species is dependent on the one below it in the chain.

    Chuỗi thức ăn là một ví dụ rõ ràng về mối liên hệ giữa các loài trong thiên nhiên, vì mỗi loài đều phụ thuộc vào loài phía dưới nó trong chuỗi.

  • The interconnectedness of the world's cultures has been amplified by globalization, as products and ideas from distant lands have become increasingly intertwined with our own.

    Sự kết nối giữa các nền văn hóa trên thế giới đã được khuếch đại thông qua toàn cầu hóa, khi các sản phẩm và ý tưởng từ những vùng đất xa xôi ngày càng gắn bó chặt chẽ với nền văn hóa của chúng ta.