danh từ
tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp
sự khó tính, tính khó khăn
độ dính
/ˈstɪkinəs//ˈstɪkinəs/Từ "stickiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sticcan" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "dính hoặc bám chặt vào nhau". Từ này là sự kết hợp của "stic" có nghĩa là "stick" và hậu tố "-iness" tạo thành một danh từ trừu tượng. Vào thế kỷ 17, từ "stickiness" xuất hiện như một hậu tố của danh từ mô tả phẩm chất hoặc trạng thái dính hoặc dễ dính vào nhau. Ban đầu, từ này đề cập đến đặc tính vật lý của các chất bám chặt vào nhau, và sau đó được mở rộng để mô tả các kết nối về mặt cảm xúc hoặc xã hội, chẳng hạn như ý thức cộng đồng hoặc mối liên kết chặt chẽ giữa mọi người. Ngày nay, từ "stickiness" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, tâm lý học và tiếp thị, để mô tả sự duy trì hoặc thu hút của một cái gì đó.
danh từ
tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp
sự khó tính, tính khó khăn
the fact of being made of or covered in a substance that sticks to things that touch it
thực tế được tạo ra hoặc được bao phủ bởi một chất dính vào những thứ chạm vào nó
Lớp dính trên sàn đã được loại bỏ.
độ dính của đất
the fact of being or feeling hot and slightly wet
thực tế là đang hoặc cảm thấy nóng và hơi ướt
Cái nóng oi ả của mùa hè đã lắng xuống.
the quality in a website of being so interesting that people continue visiting it or watching it
chất lượng của một trang web thú vị đến mức mọi người tiếp tục truy cập hoặc xem nó
Ý tưởng này nhằm tăng “độ gắn kết” - thời gian khách hàng ở lại trên trang web.