Định nghĩa của từ proximity

proximitynoun

sự gần gũi

/prɒkˈsɪməti//prɑːkˈsɪməti/

Từ "proximity" bắt nguồn từ tiếng Latin "proximitas", bắt nguồn từ "proximus", có nghĩa là "nearest" hoặc "bên cạnh". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "proximity" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ trạng thái ở bên cạnh hoặc gần một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự gần gũi về không gian hoặc thời gian. Vào thế kỷ 17, từ này có hàm ý triết học, ám chỉ mối quan hệ giữa hai thứ có mối liên hệ mật thiết hoặc liên quan chặt chẽ. Ý nghĩa gần gũi này có thể ngụ ý cảm giác phức tạp, tương đồng hoặc thậm chí là ảnh hưởng giữa hai thực thể. Ngày nay, "proximity" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm địa lý, vật lý, công nghệ và tâm lý học, để mô tả sự gần gũi hoặc gần gũi của các đối tượng, con người hoặc sự kiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái gần (về không gian, thời gian...))

exampleproximity of blood: quan hệ họ hàng gần

typeDefault

meaningsự gần, sự lân cận

namespace
Ví dụ:
  • The proximity of the store to the bus stop made it incredibly convenient for me to shop regularly.

    Vị trí gần cửa hàng gần trạm xe buýt khiến việc mua sắm thường xuyên của tôi trở nên vô cùng thuận tiện.

  • The medical facility was located in close proximity to the hospital, ensuring quick and efficient emergency care.

    Cơ sở y tế nằm gần bệnh viện, đảm bảo việc chăm sóc cấp cứu nhanh chóng và hiệu quả.

  • The council is proposing to build a new park in the vicinity, which will greatly enhance the local community's quality of life.

    Hội đồng đang đề xuất xây dựng một công viên mới ở khu vực lân cận, điều này sẽ nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương.

  • The recommendation engine on the e-commerce platform identifies products with proximity in terms of user preferences, making it easy to discover new items.

    Công cụ đề xuất trên nền tảng thương mại điện tử xác định các sản phẩm có mức độ gần giống với sở thích của người dùng, giúp họ dễ dàng khám phá các mặt hàng mới.

  • The sensors in the fridge detect food items and maintain the correct temperature based on their proximity to each other, ensuring freshness and reducing waste.

    Các cảm biến trong tủ lạnh phát hiện các loại thực phẩm và duy trì nhiệt độ chính xác dựa trên khoảng cách của chúng với nhau, đảm bảo độ tươi ngon và giảm lãng phí.

  • The location of the offices in the tech hub allowed for easy communication and collaboration with partner companies due to proximity.

    Vị trí của các văn phòng tại trung tâm công nghệ cho phép dễ dàng giao tiếp và hợp tác với các công ty đối tác do khoảng cách gần.

  • The proximity of the fire truck to the burning building allowed for a speedy response time, preventing further damage.

    Khoảng cách từ xe cứu hỏa đến tòa nhà đang cháy giúp phản ứng nhanh chóng, ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • The nearby power plant provided sufficient electric supply to the local area due to its proximity.

    Nhà máy điện gần đó cung cấp đủ điện cho khu vực địa phương nhờ vị trí gần.

  • The real estate agent suggested several properties that were in close proximity to the train station, making commuting convenient.

    Người môi giới bất động sản gợi ý một số bất động sản gần ga tàu, giúp việc đi lại thuận tiện.

  • The director of the film used proximity as a cinematographic technique to enhance the dramatic tension between the characters.

    Đạo diễn của bộ phim đã sử dụng sự gần gũi như một kỹ thuật quay phim để tăng cường sự căng thẳng kịch tính giữa các nhân vật.