nội động từ clung
bám vào, dính sát vào, níu lấy
wet clothes cling to the body: quần áo ướt dính sát vào người
clinging dress: quần áo bó sát vào người
(nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
to cling to one's friend: trung thành với bạn
to cling to one's habit: giữ mãi một thói quen
to cling to an idea: giữ một ý kiến
bám chặt lấy, giữ chặt lấy