Định nghĩa của từ bolster

bolsterverb

củng cố

/ˈbəʊlstə(r)//ˈbəʊlstər/

Từ "bolster" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estoler", có nghĩa là "gối" hoặc "hỗ trợ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "estol", có nghĩa là "cushion" hoặc "gối" và "are", là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ. Ban đầu, từ "bolster" dùng để chỉ hành động hỗ trợ hoặc đệm cho một thứ gì đó, chẳng hạn như gối hoặc đệm. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bối cảnh kinh doanh và kinh tế, trong đó nó mô tả một công ty hoặc lĩnh vực hoạt động để chống đỡ hoặc ổn định một công ty hoặc lĩnh vực khác. Ngày nay, từ "bolster" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và ngôn ngữ hàng ngày, thường có nghĩa là hỗ trợ hoặc khuyến khích một cái gì đó hoặc ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggối ống (ở đầu giường)

meaning(kỹ thuật) tấm lót, ống lót

type động từ

meaningđỡ; lót

meaning(nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)

meaninglấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

namespace
Ví dụ:
  • The instructor recommended bolstering my body with pillows during meditation to help me maintain a comfortable position.

    Người hướng dẫn khuyên tôi nên kê gối lên người khi thiền để giúp tôi duy trì tư thế thoải mái.

  • After his surgery, my friend's doctor prescribed a bolster to help him sit up in bed without putting too much pressure on his incision.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ của bạn tôi đã kê đơn thuốc kê toa để giúp anh ấy ngồi dậy trên giường mà không tạo quá nhiều áp lực lên vết mổ.

  • The yoga therapist used a bolster to support my back during certain poses, making it easier for me to breathe and relax.

    Chuyên gia trị liệu yoga đã sử dụng một chiếc gối để hỗ trợ lưng tôi trong một số tư thế nhất định, giúp tôi thở và thư giãn dễ dàng hơn.

  • To help soothe my sore back muscles, I added a bolster to my nightly bedtime routine, using it as extra support under my knees.

    Để giúp làm dịu cơn đau lưng, tôi đã thêm một chiếc gối kê vào thói quen đi ngủ hàng đêm của mình, dùng nó như một vật hỗ trợ thêm dưới đầu gối.

  • The physical therapist used a bolster to prop up my legs during the exercise session, which reduced the strain on my hamstrings.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã dùng một chiếc gối để đỡ chân tôi trong suốt buổi tập, giúp giảm bớt áp lực lên gân kheo.

  • The massage therapist placed a bolster between my shoulder blades to aid in releasing tension in that area.

    Người mát-xa đặt một chiếc gối giữa hai bả vai của tôi để hỗ trợ giải phóng căng thẳng ở khu vực đó.

  • To alleviate the discomfort caused by pregnancy hormones, my midwife suggested using a bolster during sleep to support my rounded belly.

    Để làm giảm sự khó chịu do hormone thai kỳ gây ra, nữ hộ sinh gợi ý tôi nên dùng gối kê khi ngủ để nâng đỡ bụng tròn của tôi.

  • The gym instructor advised using a bolster to prop up my ankles during stretches to prevent injury.

    Huấn luyện viên thể dục khuyên tôi nên dùng gối kê mắt cá chân khi tập giãn cơ để tránh chấn thương.

  • The back pain relief specialist prescribed a bolster for sitting while reading or watching TV, which helps alleviate strain on the neck and shoulders.

    Chuyên gia giảm đau lưng đã kê đơn một chiếc gối kê khi ngồi đọc sách hoặc xem TV, giúp giảm bớt căng thẳng cho cổ và vai.

  • The art therapist recommended using a bolster to prop up your feet while coloring or painting, making it easier to engage in the activity without experiencing discomfort.

    Chuyên gia trị liệu nghệ thuật khuyên bạn nên dùng gối kê chân khi tô màu hoặc vẽ tranh, giúp bạn dễ dàng tham gia hoạt động này mà không cảm thấy khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches