Định nghĩa của từ hay

haynoun

cỏ khô

/heɪ//heɪ/

Từ "hay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haeg," có nghĩa là "edge" hoặc "ranh giới." Điều này là do những người nông dân thời kỳ đầu thường trồng các loại cây trồng dọc theo rìa cánh đồng của họ để cung cấp thức ăn cho gia súc trong những tháng mùa đông. Các loại cây trồng được trồng cho mục đích này thường là yến mạch, lúa mạch hoặc lúa mạch đen, có thể được thu hoạch và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời để tạo ra thức ăn bổ dưỡng cho động vật. Cây trồng khô cuối cùng được gọi là hay, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haeg," cũng có nghĩa là "boundary" hoặc "pile" do dạng xếp chồng của nó. Từ "hay" hầu như không thay đổi trong tiếng Anh kể từ thời Trung cổ, chỉ có một số thay đổi nhỏ về cách viết và cách phát âm theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcỏ khô (cho súc vật ăn)

exampleto make hay: dỡ cỏ để phơi khô

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá

type ngoại động từ

meaningphơi khô (cỏ)

exampleto make hay: dỡ cỏ để phơi khô

meaningtrồng cỏ (một mảnh đất)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô

namespace

grass that has been cut and dried and is used as food for animals

cỏ đã được cắt và phơi khô để dùng làm thức ăn cho động vật

Ví dụ:
  • a bale of hay

    một kiện cỏ khô

  • Farmers spread fresh hay in the barn to provide bedding and nutrition for their animals during the winter.

    Người nông dân rải cỏ khô tươi trong chuồng để cung cấp ổ và dinh dưỡng cho vật nuôi trong mùa đông.

  • The fields are full of golden hay, swaying gently in the wind after a summer harvest.

    Những cánh đồng đầy cỏ khô vàng óng, đung đưa nhẹ nhàng trong gió sau vụ thu hoạch mùa hè.

  • In a cozy stable, you'll find hay stacks piled high for the horses to munch on.

    Trong một chuồng ngựa ấm cúng, bạn sẽ thấy những đống cỏ khô chất cao để ngựa nhai.

  • The farmer's tractor loaded the hay bales onto the trailer, ready for storage in the barn.

    Chiếc máy kéo của người nông dân chất những kiện cỏ khô lên xe kéo, sẵn sàng để cất vào kho.

Ví dụ bổ sung:
  • The children were playing in the hay.

    Bọn trẻ đang chơi đùa trong đống cỏ khô.

  • The freshly harvested hay was taken into the hayloft.

    Cỏ khô mới thu hoạch được đưa vào vựa cỏ khô.

  • They make hay to feed the cattle in winter.

    Họ làm cỏ khô để nuôi gia súc vào mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan

a small amount of money

một số tiền nhỏ

Từ, cụm từ liên quan