danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
to make hay: dỡ cỏ để phơi khô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
ngoại động từ
phơi khô (cỏ)
to make hay: dỡ cỏ để phơi khô
trồng cỏ (một mảnh đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô