Định nghĩa của từ hit for

hit forphrasal verb

đánh cho

////

Cụm từ "hit for" có hai nghĩa riêng biệt trong thể thao: một là ám chỉ một tình huống bóng chày và một là ám chỉ ý tưởng chung hơn về việc đạt được hoặc vượt quá kỳ vọng trong bất kỳ môn thể thao nào. Trong bóng chày, "hit for" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ "hit the pitch", có nghĩa là tiếp xúc với quả bóng ném. Thuật ngữ này trở nên cụ thể hơn vào đầu những năm 1900 khi "hit for" bắt đầu được sử dụng để chỉ một màn trình diễn đặc biệt ấn tượng trong đó một cầu thủ đánh bóng đánh nhiều gôn - ví dụ, đánh một cú đúp rồi đánh một cú home run trong cùng một trận đấu, hoặc "hit for the cycle" bằng cách đánh một cú đơn, một cú đúp, một cú ba và một cú home run trong cùng một trận đấu. Cách sử dụng chung của "hit for" ám chỉ việc đạt được một con số cao trong một thống kê cụ thể, chẳng hạn như "hits" hoặc "điểm". Ví dụ, một cầu thủ bóng rổ ghi được 30 điểm trong một trận đấu có thể được coi là có "hit for" 30 điểm. Thuật ngữ này biểu thị rằng cầu thủ đó đã vượt quá kỳ vọng hoặc thể hiện rất tốt trong thống kê đó. Trong cả hai trường hợp, "hit for" thể hiện ý tưởng rằng một cầu thủ đã thành công vượt xa những gì bình thường hoặc mong đợi, dù là về lối chơi cụ thể hay thành tích chung.

namespace
Ví dụ:
  • The baseball player hit a home run in the bottom of the ninth inning, securing the victory for his team.

    Cầu thủ bóng chày đã đánh một cú bóng về nhà vào cuối hiệp thứ chín, mang về chiến thắng cho đội của mình.

  • The boxer landed a hard hit on his opponent, knocking him to the mat.

    Võ sĩ này đã tung một cú đấm rất mạnh vào đối thủ, khiến anh ta ngã xuống sàn.

  • The car collided with a tree after hitting a patch of ice on the road.

    Chiếc xe đã đâm vào một cái cây sau khi đâm vào một mảng băng trên đường.

  • The thief hit the bank during the early hours of the morning, making off with a large sum of cash.

    Tên trộm đã đột nhập vào ngân hàng vào sáng sớm và lấy đi một số tiền mặt lớn.

  • The sun hit the lake just right, creating a stunning reflection of the mountains in the distance.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống mặt hồ vừa đúng lúc, tạo nên hình ảnh phản chiếu tuyệt đẹp của những ngọn núi ở đằng xa.

  • The guitarist hit a few wrong notes during the concert, but the crowd cheered loud enough to cover it up.

    Tay guitar đã chơi sai một vài nốt trong buổi hòa nhạc, nhưng đám đông đã cổ vũ đủ lớn để che đậy điều đó.

  • The word processor hit a glitch, causing the document to become corrupt and forcing the user to start over.

    Trình xử lý văn bản gặp trục trặc, khiến tài liệu bị hỏng và buộc người dùng phải làm lại từ đầu.

  • The carpenter hit the nail squarely into the board with each swing of the hammer.

    Người thợ mộc đóng đinh vuông góc vào tấm ván bằng mỗi nhát búa.

  • The actress hit her mark perfectly for the camera, sustaining her dramatic expression throughout the scene.

    Nữ diễn viên đã diễn xuất hoàn hảo trước ống kính, duy trì biểu cảm kịch tính trong suốt cảnh quay.

  • The chef hit the perfect balance of sweetness and tartness in the berry coulis, leaving the diners amazed.

    Đầu bếp đã tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và vị chua trong nước sốt quả mọng, khiến thực khách phải kinh ngạc.