Định nghĩa của từ hit list

hit listnoun

danh sách trúng đích

/ˈhɪt lɪst//ˈhɪt lɪst/

Thuật ngữ "hit list" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1940 liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh. Thuật ngữ này được dùng để mô tả danh sách các diễn viên được các hãng phim coi là những ngôi sao tiềm năng và được coi là "hit" hoặc thành công trong ngành. Tuy nhiên, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển theo hướng có hàm ý đen tối hơn. Vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, "hit list" bắt đầu được dùng để mô tả danh sách những cá nhân bị nhắm đến để gây hại hoặc loại bỏ, thường là bởi các tổ chức tội phạm hoặc chính phủ. Cụm từ này trở nên khét tiếng trong thời gian này do các vụ ám sát các nhà lãnh đạo chính trị và người nổi tiếng, chẳng hạn như John F. Kennedy và Marianne Faithfull, được cho là được thực hiện dựa trên sự tồn tại của một danh sách ám sát. Trong thời hiện đại, "hit list" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn hóa đại chúng và giải trí đến tin tức và chính trị, như một cách để chỉ danh sách những cá nhân có nguy cơ hoặc đã bị nhắm đến để gây hại.

namespace
Ví dụ:
  • The CIA has compiled a hit list of high-ranking terrorist leaders for covert operations.

    CIA đã lập một danh sách những thủ lĩnh khủng bố cấp cao cần tiêu diệt để thực hiện các hoạt động bí mật.

  • The writer released a hit list of potential sequel ideas for their bestselling novel.

    Tác giả đã công bố danh sách những ý tưởng tiềm năng cho phần tiếp theo của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của mình.

  • The police received an anonymous letter containing a hit list of possible witnesses in a criminal case.

    Cảnh sát nhận được một lá thư nặc danh có chứa danh sách những nhân chứng có thể bị sát hại trong một vụ án hình sự.

  • The CEO presented a hit list of possible cost-cutting measures to the board of directors.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình lên hội đồng quản trị danh sách các biện pháp cắt giảm chi phí có thể thực hiện.

  • The hit list of top-performing athletes for the upcoming national sports championships was announced.

    Danh sách các vận động viên có thành tích cao nhất trong giải vô địch thể thao quốc gia sắp tới đã được công bố.

  • The journalist revealed a hit list of corrupt officials who needed to be held accountable for their actions.

    Nhà báo đã tiết lộ danh sách những quan chức tham nhũng cần phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The wordsmith created a hit list of valuable words to learn for non-native English speakers.

    Người thợ rèn từ ngữ đã tạo ra một danh sách các từ vựng giá trị cần học dành cho những người không nói tiếng Anh bản xứ.

  • The director released a hit list of candidates for the leading roles in their latest movie.

    Đạo diễn đã công bố danh sách những ứng cử viên cho vai chính trong bộ phim mới nhất của họ.

  • The designer unveiled a hit list of upcoming trends in the fashion industry.

    Nhà thiết kế đã công bố danh sách những xu hướng sắp tới trong ngành thời trang.

  • The professor published a hit list of exemplary students for their exceptional academic performance.

    Giáo sư đã công bố danh sách những sinh viên tiêu biểu có thành tích học tập đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches