Định nghĩa của từ hit squad

hit squadnoun

đội ám sát

/ˈhɪt skwɒd//ˈhɪt skwɑːd/

Thuật ngữ "hit squad" bắt nguồn từ thời chế độ Đức Quốc xã ở Đức vào giữa thế kỷ 20. Trong bối cảnh của cuộc diệt chủng Holocaust, chế độ của Hitler đã thành lập các đơn vị đặc biệt để thực hiện cuộc diệt chủng hàng loạt người Do Thái, được gọi là Einsatzgruppen. Các đơn vị này, bao gồm SS và nhân viên cảnh sát, chịu trách nhiệm thực hiện các vụ xả súng, thảm sát và các hành động tàn bạo khác đối với thường dân vô tội. Thuật ngữ "hit squad" xuất hiện như một cái tên mô tả cho các nhóm này do bản chất của các nhiệm vụ khủng khiếp của họ, bao gồm tấn công và tiêu diệt các cá nhân bị nhắm mục tiêu, thường bằng vũ lực gây chết người. Sau Thế chiến II, thuật ngữ "hit squad" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng để mô tả bất kỳ nhóm cá nhân nào làm việc cùng nhau để thực hiện một nhiệm vụ bạo lực hoặc nguy hiểm cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The government sent a hit squad to take down the notorious drug lord who had been evading authorities for years.

    Chính phủ đã cử một đội sát thủ đến để tiêu diệt trùm ma túy khét tiếng đã trốn tránh chính quyền trong nhiều năm.

  • The feuding families hired hit squads to settle their disputes, resulting in a violent and deadly gang war.

    Những gia đình thù địch đã thuê đội sát thủ để giải quyết tranh chấp, dẫn đến một cuộc chiến băng đảng dữ dội và chết chóc.

  • The intelligence agency deployed a secret hit squad to capture the terrorist leader in a covert operation.

    Cơ quan tình báo đã triển khai một đội ám sát bí mật để bắt giữ thủ lĩnh khủng bố trong một chiến dịch bí mật.

  • The hit squad assassinated the journalist who had been investigating political corruption, silencing her story forever.

    Đội sát thủ đã ám sát nữ nhà báo đang điều tra về nạn tham nhũng chính trị, khiến câu chuyện của bà mãi mãi im lặng.

  • The mob sent a hit squad to eliminate their rival gang's leader, sparking a full-fledged mafia war.

    Bọn mafia đã cử một đội sát thủ đi tiêu diệt thủ lĩnh băng đảng đối thủ, gây ra một cuộc chiến tranh mafia toàn diện.

  • The military used hit squads to eliminate high-ranking enemy officers and commanders on the battlefield.

    Quân đội sử dụng các đội ám sát để tiêu diệt các sĩ quan và chỉ huy cấp cao của địch trên chiến trường.

  • The hit squad ambushed the website owner and hacker, who had been harassing innocent people through their online platform.

    Đội sát thủ đã phục kích chủ sở hữu trang web và tin tặc, những kẻ đã quấy rối những người vô tội thông qua nền tảng trực tuyến của chúng.

  • The hit squad infiltrated the criminal organization and neutralized their main leaders, ending their reign of terror.

    Đội sát thủ đã thâm nhập vào tổ chức tội phạm và vô hiệu hóa những thủ lĩnh chính của chúng, chấm dứt sự thống trị khủng bố của chúng.

  • The hit squad saved the life of the witness who had critical information about the crime syndicate, ensuring their safety.

    Đội sát thủ đã cứu mạng nhân chứng có thông tin quan trọng về tổ chức tội phạm, đảm bảo an toàn cho họ.

  • The hit squad executed the corrupt president, marking the beginning of a new era of democracy and justice.

    Đội sát thủ đã hành quyết vị tổng thống tham nhũng, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới về dân chủ và công lý.

Từ, cụm từ liên quan