Định nghĩa của từ free hit

free hitnoun

cú đánh miễn phí

/ˌfriː ˈhɪt//ˌfriː ˈhɪt/

Thuật ngữ "free hit" bắt nguồn từ trò chơi cricket, cụ thể là trong hình thức giới hạn số lần giao bóng T20 (Twenty20). Trong môn cricket T20, một lần giao bóng bao gồm sáu quả bóng và mỗi quả bóng được giao có thể khiến người đánh bóng bị loại hoặc ghi điểm. Quy tắc đánh bóng miễn phí là kết quả của sự gián đoạn không cần thiết trong trò chơi xảy ra do nhiều lý do, chẳng hạn như thủ môn đánh rơi một cú bắt bóng hoặc người ném bóng bước qua vạch ném bóng của mình trong khi ném bóng. Trong những trường hợp như vậy, trọng tài sẽ trao một cú đánh miễn phí cho đội đánh bóng, tạo cho người đánh bóng thêm cơ hội ghi điểm mà không bị phạt. Cú đánh miễn phí tương tự như lỗi trong bóng bầu dục, trong đó một hành động không theo quy ước đã dẫn đến lợi thế không công bằng cho đội không phạm lỗi và trọng tài không có lựa chọn nào khác ngoài việc trao cho họ một cú đánh miễn phí vào khung thành mà không bị phạt. Tóm lại, "free hit" trong môn cricket là một luật được đưa ra để bù đắp cho những sự cố bất thường và không mong muốn dẫn đến lợi thế không công bằng cho đội đánh bóng và tạo cơ hội cho đội đánh bóng ghi điểm hợp lệ.

namespace

an opportunity to hit the ball and score runs (= points) without the possibility of being out, after a no-ball has been bowled (= a ball has been thrown in a way that is not allowed)

cơ hội đánh bóng và ghi điểm (= điểm) mà không có khả năng bị loại, sau khi một quả bóng không được ném (= một quả bóng được ném theo cách không được phép)

Ví dụ:
  • He smashed a four off the free hit.

    Anh ấy đã ghi được bốn điểm từ cú đánh phạt.

an opportunity to hit the ball without any opposition, which is given to one team when the other team commits a foul (= breaks the rules)

cơ hội đánh bóng mà không có sự phản đối nào, được trao cho một đội khi đội kia phạm lỗi (= vi phạm luật)

Ví dụ:
  • The referee awarded a free hit for obstruction.

    Trọng tài đã cho một quả đá phạt vì cản trở.