Định nghĩa của từ hit up

hit upphrasal verb

đánh lên

////

Cụm từ "hit up" là một thuật ngữ lóng hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Anh bản địa của người Mỹ gốc Phi vào những năm 1970. Thuật ngữ này ám chỉ hành động yêu cầu ai đó làm điều gì đó, thường có hàm ý là yêu cầu giúp đỡ liên tục hoặc dai dẳng. Nghĩa đen của "hit up" xuất phát từ nghĩa của "hit" trong bối cảnh sử dụng ma túy. Những người sử dụng ma túy thường yêu cầu nhau dùng ma túy và "hit up" được dùng để chỉ hành động yêu cầu một liều thuốc. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ yêu cầu hỗ trợ hoặc hướng dẫn nào. Việc sử dụng "hit up" trở nên phổ biến trong văn hóa hip-hop và kể từ đó lan rộng hơn trong văn hóa đại chúng, bao gồm cả phương tiện truyền thông chính thống và lời nói hàng ngày. Sự phổ biến của thuật ngữ này có thể là do tính linh hoạt và khả năng truyền tải những hàm ý cụ thể liên quan đến tính dai dẳng và bản chất có thể lặp đi lặp lại của yêu cầu được đưa ra. Ngày nay, "hit up" được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày và được coi là một phần của tiếng bản địa hiện đại, đặc biệt là trong cộng đồng hip-hop và thành thị. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm tin nhắn văn bản, phương tiện truyền thông xã hội và các hình thức giao tiếp kỹ thuật số khác. Nguồn gốc của "hit up" trong tiếng Anh bản ngữ của người Mỹ gốc Phi phản ánh sự phong phú và năng động của nền văn hóa người Mỹ gốc Phi và tác động của nó đối với tiếng Anh Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • I hit up my friend from college to see if she wanted to go on a hike this weekend.

    Tôi gọi điện cho cô bạn đại học của mình để hỏi xem cô ấy có muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này không.

  • After work, I hit up the gym for my regular workout routine.

    Sau giờ làm việc, tôi đến phòng tập thể dục để thực hiện thói quen tập luyện thường lệ của mình.

  • I hit up a few thrift stores on Saturday morning to find some new clothes for a job interview.

    Tôi ghé vào một vài cửa hàng bán đồ tiết kiệm vào sáng thứ bảy để tìm một số quần áo mới cho buổi phỏng vấn xin việc.

  • Let's hit up that new sushi place downtown for dinner tonight.

    Tối nay chúng ta hãy đến quán sushi mới mở ở trung tâm thành phố để ăn tối nhé.

  • I hit up a few different coffee shops in the area to find the one with the best latte.

    Tôi ghé qua một vài quán cà phê khác nhau trong khu vực để tìm nơi có cà phê latte ngon nhất.

  • Yesterday I hit up my neighbor to borrow a ladder for some gardening.

    Hôm qua tôi ghé nhà hàng xóm mượn một chiếc thang để làm vườn.

  • Today I hit up my favorite bakery to stock up on fresh bread for the week.

    Hôm nay tôi ghé vào tiệm bánh yêu thích của mình để mua bánh mì tươi cho cả tuần.

  • After the concert, we hit up a nearby bar for some drinks and snacks.

    Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi ghé vào một quán bar gần đó để uống nước và ăn nhẹ.

  • I haven't hit up my aunt in a while, so I think I'll call her tonight for a chat.

    Đã lâu rồi tôi không ghé thăm dì tôi, nên tôi nghĩ tối nay tôi sẽ gọi điện để trò chuyện.

  • This afternoon, I hit up the supermarket for some fresh produce and essentials.

    Chiều nay, tôi ghé siêu thị mua một số nông sản tươi và nhu yếu phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches