Định nghĩa của từ hit piece

hit piecenoun

mảnh đánh

/ˈhɪt piːs//ˈhɪt piːs/

Thuật ngữ "hit piece" có nguồn gốc từ thế giới báo chí vào giữa thế kỷ 20. "hit piece" dùng để chỉ một bài viết, báo cáo hoặc chương trình phát sóng có chủ đích và chỉ trích tiêu cực một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể, với mục đích rõ ràng là làm tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín của họ. Thuật ngữ "hit" là một biến thể lóng của từ "hit job", dùng để chỉ một loại tường thuật được viết hoặc thực hiện với mục đích làm tổn thương hoặc gây hại cho ai đó. Mặc dù không phải tất cả các nội dung đưa tin tiêu cực đều có thể được dán nhãn chính xác là "hit piece,", nhưng thuật ngữ này gợi ý về sự ác ý hoặc định kiến ​​cố ý vượt ra ngoài phạm vi đưa tin đơn thuần. Trong những năm gần đây, "hit piece" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng như một cách để mô tả bất kỳ bình luận chỉ trích nào được coi là quá khắc nghiệt hoặc không công bằng.

namespace
Ví dụ:
  • The latest investigative report published by the national news network is a hit piece against the local politician, accusing him of corruption and deceit.

    Bản báo cáo điều tra mới nhất do hãng thông tấn quốc gia công bố là một bài báo chỉ trích chính trị gia địa phương, cáo buộc ông này tham nhũng và lừa đảo.

  • The famous actress was completely surprised by the scathing hit piece written by the gossip magazine, which made baseless accusations and insinuations about her private life.

    Nữ diễn viên nổi tiếng hoàn toàn bất ngờ trước bài viết chỉ trích gay gắt của tạp chí lá cải này, đưa ra những lời cáo buộc và ám chỉ vô căn cứ về đời tư của cô.

  • After the hit piece aired on primetime TV, the celebrity's reputation was tarnished, and her followers started turning on her in droves.

    Sau khi đoạn phim chỉ trích được phát sóng trên truyền hình vào khung giờ vàng, danh tiếng của người nổi tiếng này đã bị hoen ố và những người theo dõi cô bắt đầu quay lưng lại với cô hàng loạt.

  • The opposition party has accused the government of using hit pieces to attack their leaders and discredit their policies.

    Đảng đối lập đã cáo buộc chính phủ sử dụng những lời lẽ chỉ trích để tấn công các nhà lãnh đạo của họ và làm mất uy tín các chính sách của họ.

  • The hit piece published by the newspaper claimed that the company was involved in money laundering and tax evasion, which sparked a series of investigations and legal actions against its top executives.

    Bài báo chỉ trích công ty này có liên quan đến hoạt động rửa tiền và trốn thuế, dẫn đến một loạt cuộc điều tra và hành động pháp lý chống lại các giám đốc điều hành cấp cao của công ty.

  • Some critics argue that the hit piece was a deliberate attempt to smear the company's image and damage its reputation, as it didn't provide any concrete evidence to support its claims.

    Một số nhà phê bình cho rằng bài viết chỉ trích này là một nỗ lực cố ý nhằm bôi nhọ hình ảnh và gây tổn hại đến danh tiếng của công ty, vì bài viết không đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cho những tuyên bố của mình.

  • The hit piece cited several anonymous sources who alleged that the emcee had engaged in unprofessional conduct during the event, causing a lot of embarrassment and confusion for the organizers.

    Bài viết chỉ trích này trích dẫn một số nguồn tin ẩn danh cho rằng người dẫn chương trình đã có hành vi thiếu chuyên nghiệp trong suốt sự kiện, gây ra nhiều bối rối và hoang mang cho ban tổ chức.

  • The hit piece painted a damning portrait of the athlete's personal life, describing his relationships, financial dealings, and health problems in graphic detail.

    Bài viết chỉ trích đã vẽ nên bức chân dung đáng lên án về cuộc sống cá nhân của vận động viên này, mô tả các mối quan hệ, giao dịch tài chính và các vấn đề sức khỏe của anh một cách chi tiết.

  • The hit piece resulted in a media frenzy and a backlash against the individual, who denounced the report as a smear campaign and demanded a retraction.

    Bài viết chỉ trích này đã gây ra một cơn sốt truyền thông và phản ứng dữ dội đối với cá nhân, người đã lên án báo cáo là một chiến dịch bôi nhọ và yêu cầu rút lại.

  • The hit piece was widely condemned by the journalist's peers, who criticized its sensationalist tone and lack of journalistic integrity.

    Bài viết chỉ trích này đã bị các đồng nghiệp của nhà báo lên án rộng rãi vì giọng điệu giật gân và thiếu tính chính trực của báo chí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches