Định nghĩa của từ high priest

high priestnoun

thầy tế lễ thượng phẩm

/ˌhaɪ ˈpriːst//ˌhaɪ ˈpriːst/

Thuật ngữ "high priest" dùng để chỉ một nhà lãnh đạo tôn giáo có thẩm quyền quan trọng và trách nhiệm tâm linh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ chức tư tế Do Thái cổ đại, nơi các thầy tế lễ thượng phẩm phục vụ như là thành viên giáo sĩ chính trong việc thờ cúng đền thờ Do Thái. Các từ tiếng Do Thái để chỉ thầy tế lễ thượng phẩm là "kohen hattobal" hoặc "kohen gadol", có nghĩa là "thầy tế lễ thiêng liêng" hoặc "thầy tế lễ vĩ đại". Vai trò của thầy tế lễ thượng phẩm là đóng vai trò là người trung gian giữa Chúa và người dân Israel, giải thích các thông điệp thiêng liêng, cung cấp lễ vật hiến tế và chủ trì các nghi lễ tôn giáo. Khái niệm về thầy tế lễ thượng phẩm kể từ đó đã được áp dụng và điều chỉnh trong nhiều truyền thống tôn giáo khác nhau, bao gồm cả Giáo hội Cơ đốc, nơi thầy tế lễ thượng phẩm thường gắn liền với Chúa Jesus Christ, và Giáo hội Công giáo, nơi danh hiệu này được trao cho Giáo hoàng.

namespace

the most important priest in the Jewish religion in the past

vị linh mục quan trọng nhất trong tôn giáo Do Thái trong quá khứ

an important priest in some other non-Christian religions

một linh mục quan trọng trong một số tôn giáo không phải Kitô giáo khác

Ví dụ:
  • Janis Joplin was known as the High Priestess of Rock.

    Janis Joplin được mệnh danh là Nữ tư tế tối cao của nhạc Rock.