danh từ
giám mục
(đánh cờ) quân "giám mục"
rượu hâm pha hương liệu
giám mục
/ˈbɪʃəp//ˈbɪʃəp/Từ "bishop" có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 6. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "episkopos" (ἐπίσκοπος), có nghĩa là "overseer" hoặc "guardian". Trong Tân Ước, từ tiếng Hy Lạp "episkopos" được dùng để mô tả vai trò của Chúa Jesus Christ, cũng như vai trò của các tông đồ và trưởng lão trong nhà thờ Cơ đốc giáo sơ khai. Bản dịch tiếng Latin của Tân Ước, do Jerome thực hiện vào thế kỷ thứ 4, đã sử dụng từ "episcopus" để dịch "episkopos". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "bischop", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "bishop". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "bishop" đã được sử dụng để mô tả nhiều nhà lãnh đạo và viên chức khác nhau, bao gồm các giám mục Cơ đốc giáo giám sát các nhà thờ địa phương, cũng như các nhà lãnh đạo thế tục, chẳng hạn như thị trưởng và thống đốc. Ngày nay, từ "bishop" gắn liền chặt chẽ nhất với giáo sĩ Cơ đốc giáo, đặc biệt là trong các truyền thống Công giáo, Anh giáo và Chính thống giáo Đông phương.
danh từ
giám mục
(đánh cờ) quân "giám mục"
rượu hâm pha hương liệu
a senior priest in charge of the work of the Church in a city or district
một linh mục cao cấp phụ trách công việc của Giáo hội trong một thành phố hoặc quận
Giám mục của Oxford
Giám mục Pritchard
Ông được bổ nhiệm làm Giám mục của Ely.
Ngài là giám mục giáo phận và có ba giám mục phó giúp đỡ ngài.
Giám mục câu lạc bộ cờ vua địa phương đã giúp dẫn dắt đội giành chiến thắng trong giải vô địch tháng trước.
Từ, cụm từ liên quan
a piece used in the game of chess that is like a bishop’s hat in shape and can move any number of squares in a diagonal line
một quân cờ được sử dụng trong trò chơi cờ vua có hình dạng giống như mũ của giám mục và có thể di chuyển bất kỳ số ô vuông nào theo đường chéo
All matches