Định nghĩa của từ rector

rectornoun

hiệu trưởng

/ˈrektə(r)//ˈrektər/

Từ "rector" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Ở La Mã cổ đại, từ "rector" (phát âm là rek-TOHR) trong tiếng Latin có nghĩa là "ruler" hoặc "lãnh đạo". Từ này được dùng để mô tả một người nắm giữ chức vụ có thẩm quyền, lãnh đạo hoặc kiểm soát một nhóm hoặc lãnh thổ cụ thể. Trong bối cảnh Cơ đốc giáo, từ "rector" được sử dụng vào thời Trung cổ để mô tả người đứng đầu một tu viện hoặc nữ tu viện. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các nhà lãnh đạo tôn giáo khác, chẳng hạn như người đứng đầu một nhà thờ lớn hoặc giáo xứ. Ngày nay, từ "rector" vẫn được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tôn giáo. Trong các trường đại học và cao đẳng, hiệu trưởng là một chức danh nghi lễ do người đứng đầu tổ chức nắm giữ, thường chịu trách nhiệm đại diện cho tổ chức và giám sát việc quản lý của tổ chức. Trong một số giáo phái Cơ đốc, mục sư là mục sư hoặc người đứng đầu nhà thờ. Trong suốt lịch sử của mình, từ "rector" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó: lãnh đạo, hướng dẫn và thẩm quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)

meaningmục sư (giáo hội Anh)

namespace

an Anglican priest who is in charge of a particular area (called a parish). In the past a rector received an income directly from this area.

một linh mục Anh giáo phụ trách một khu vực cụ thể (được gọi là giáo xứ). Trước đây, một hiệu trưởng đã nhận được thu nhập trực tiếp từ khu vực này.

Ví dụ:
  • The Rector of St. Mary's Church is a respected religious figure in the community who provides spiritual guidance and leadership to his parishioners.

    Mục sư của Nhà thờ St. Mary là một nhân vật tôn giáo được kính trọng trong cộng đồng, người cung cấp sự hướng dẫn và lãnh đạo về mặt tinh thần cho giáo dân của mình.

  • After serving as an assistant priest for several years, Father James was appointed as the newly elected Rector of the Cathedral.

    Sau nhiều năm làm linh mục phụ tá, Cha James được bổ nhiệm làm Cha sở mới được bầu của Nhà thờ chính tòa.

  • The Rector of the local Episcopal church delivered a powerful sermon on the theme of forgiveness during Sunday Mass.

    Mục sư của nhà thờ Episcopal địa phương đã có bài giảng sâu sắc về chủ đề tha thứ trong Thánh lễ Chúa Nhật.

  • During his tenure as Rector, the church has seen a tremendous increase in attendance, thanks to his innovative programs and outreach efforts.

    Trong nhiệm kỳ làm Mục sư, nhà thờ đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về số lượng người tham dự, nhờ vào các chương trình sáng tạo và nỗ lực tiếp cận cộng đồng của ông.

  • The Rector of All Saints' Anglican Church is actively engaged in interfaith dialogue and promotes social justice in the community.

    Mục sư của Nhà thờ Anh giáo All Saints tích cực tham gia vào đối thoại liên tôn và thúc đẩy công lý xã hội trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

(in the UK) the head of certain universities, colleges or schools

(ở Anh) người đứng đầu một số trường đại học, cao đẳng hoặc trường học