danh từ
tộc trưởng; gia trưởng
ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu
vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)
Tổ phụ
/ˈpeɪtriɑːk//ˈpeɪtriɑːrk/Từ "patriarch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ tư. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "patēr", có nghĩa là "cha", và "arche", có nghĩa là "leader" hoặc "người cai trị". Trong thần học Cơ đốc giáo, tộc trưởng là giám mục cao cấp hoặc nhà lãnh đạo nhà thờ thực hiện thẩm quyền đối với một giáo khu, là một tổ chức nhà thờ lãnh thổ. Vai trò của tộc trưởng là giám sát phúc lợi tinh thần của người dân trong phạm vi quyền hạn của mình và hướng dẫn họ trong các hoạt động tôn giáo của họ. Khái niệm về tộc trưởng trong các tôn giáo khác, chẳng hạn như Do Thái giáo và Hồi giáo, có nguồn gốc tương tự. Trong Do Thái giáo, tộc trưởng là một nhà lãnh đạo tôn giáo có nguồn gốc từ các nhân vật trong Kinh thánh là Abraham, Isaac và Jacob. Trong Hồi giáo, tộc trưởng được gọi là "akhund", một nhà lãnh đạo tôn giáo được kính trọng trong các cộng đồng Sufi truyền thống. Ngày nay, có một số giáo chủ được công nhận trong Giáo hội Chính thống giáo, bao gồm Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp, Giáo hội Chính thống giáo phương Đông và Giáo hội Công giáo Đông phương. Vai trò và thẩm quyền của các giáo chủ khác nhau giữa các giáo hội này, nhưng tất cả đều có chung một di sản và cam kết bảo tồn các truyền thống đức tin của họ.
danh từ
tộc trưởng; gia trưởng
ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu
vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)
the male head of a family or community
người đàn ông đứng đầu một gia đình hoặc cộng đồng
Từ, cụm từ liên quan
an old man that people have a lot of respect for
một ông già mà mọi người rất kính trọng
the title of a most senior bishop (= a senior priest) in the Orthodox or Roman Catholic Church
danh hiệu của một giám mục cao cấp nhất (= một linh mục cao cấp) trong Giáo hội Chính thống hoặc Công giáo La Mã
Thượng Phụ Constantinople
Thượng Phụ Chính Thống