Định nghĩa của từ vicar

vicarnoun

cha xứ

/ˈvɪkə(r)//ˈvɪkər/

Từ "vicar" bắt nguồn từ tiếng Latin "vicarius," ban đầu dùng để chỉ một phó tế hoặc người thay thế. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, một vị linh mục ban đầu được giám mục bổ nhiệm làm linh mục để giám sát việc quản lý một giáo xứ khi ông vắng mặt. Thuật ngữ "vicar" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 12 và nó đã phát triển để chỉ cụ thể một giáo sĩ thường chịu trách nhiệm quản lý các công việc hàng ngày của một giáo xứ, bao gồm giám sát các bí tích, thuyết giảng và quản lý các công việc từ thiện của nhà thờ. Vai trò của một vị linh mục có thể khác nhau ở các giáo phái khác nhau, nhưng nhìn chung, họ được coi là những mục sư được thụ phong, những người cung cấp dịch vụ chăm sóc mục vụ và hướng dẫn tinh thần cho các giáo đoàn của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) cha sở

meaninggiáo chức đại diện (toà thánh La mã)

examplevicar of Jesus Christ: giáo hoàng

meaningngười phản bội

namespace

an Anglican priest who is in charge of a church and the district around it (called a parish)

một linh mục Anh giáo phụ trách một nhà thờ và khu vực xung quanh nó (gọi là giáo xứ)

Ví dụ:
  • The local community regularly attends services at their vicar's church.

    Cộng đồng địa phương thường xuyên tham dự các buổi lễ tại nhà thờ của mục sư.

  • The vicar of the parish delivered a moving sermon about forgiveness during the Sunday service.

    Cha xứ đã có bài giảng cảm động về sự tha thứ trong buổi lễ Chúa Nhật.

  • The vicar advised the couple on the spiritual and practical aspects of getting married in the church.

    Mục sư đã tư vấn cho cặp đôi về những khía cạnh tâm linh và thực tế của việc kết hôn trong nhà thờ.

  • The vicar comforted the grieving family during the funeral service, providing solace and guidance.

    Mục sư đã an ủi gia đình đang đau buồn trong suốt buổi lễ tang, cung cấp sự an ủi và hướng dẫn.

  • The new vicar, recently appointed, was warmly received by the parishioners.

    Vị linh mục mới vừa được bổ nhiệm đã được giáo dân đón tiếp nồng nhiệt.

a priest in the US Episcopal Church

một linh mục trong Giáo hội Tân giáo Hoa Kỳ

Từ, cụm từ liên quan