Định nghĩa của từ surplice

surplicenoun

áo lễ

/ˈsɜːpləs//ˈsɜːrpləs/

Từ "surplice" bắt nguồn từ bối cảnh trang phục tôn giáo trong thời kỳ trung cổ, cụ thể là trong Giáo hội Anh. Vào thời điểm đó, surplice là một loại trang phục vải lanh trắng đơn giản mà giáo sĩ mặc bên ngoài áo dòng trong các buổi lễ, cũng như các acolythes và người giúp lễ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "superplusum", có nghĩa là "vượt quá những gì cần thiết". Thuật ngữ này ám chỉ đến trang phục bổ sung mà giáo sĩ mặc như một dấu hiệu cho thấy sự khác biệt của họ trong hệ thống cấp bậc của nhà thờ. Đặc biệt, surplice đóng vai trò là biểu tượng cho thẩm quyền bí tích của linh mục, biểu thị vai trò của ông là một thừa tác viên của các bí tích và trách nhiệm của ông trong việc thực hiện các nhiệm vụ của chức vụ. Theo thời gian, việc sử dụng surplice đã phát triển và ở một số giáo phái, nó đã trở nên ít được mặc hơn hoặc đã được thay thế bằng các loại lễ phục khác nhau. Tuy nhiên, trong các nhà thờ Anh giáo và Công giáo, áo lễ vẫn là một phần quan trọng trong nghi lễ truyền thống, vẫn giữ nguyên ý nghĩa tượng trưng như một dấu hiệu tôn kính đối với những mầu nhiệm thiêng liêng của đức tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo tế, áo thụng

namespace
Ví dụ:
  • The priest donned a white surplice before leading the congregation in communion.

    Vị linh mục mặc áo lễ màu trắng trước khi dẫn dắt giáo dân vào lễ hiệp thông.

  • The choir members wore black surplices as they sang hymns during the traditional Mass.

    Các thành viên trong ca đoàn mặc áo lễ màu đen khi hát thánh ca trong Thánh lễ truyền thống.

  • The altar servers put on cream-colored surplices for the High Holy Days service.

    Những người giúp lễ sẽ mặc áo lễ màu kem để tham dự buổi lễ Ngày lễ trọng đại.

  • The Catholic mass robe, also known as a surplice, is often decorated with intricate embroidery.

    Áo choàng lễ Công giáo, còn được gọi là áo lễ, thường được trang trí bằng những họa tiết thêu tinh xảo.

  • The new priest was instructed to purchase a surplice made of cotton instead of linen for cost-saving purposes.

    Vị linh mục mới được hướng dẫn mua áo lễ làm bằng vải cotton thay vì vải lanh để tiết kiệm chi phí.

  • During the Catholic ceremony, the priest removed his normal cassock and vestments to put on a surplice as a sign of reverence.

    Trong buổi lễ Công giáo, linh mục cởi bỏ áo lễ và lễ phục thường ngày để mặc áo lễ như một dấu hiệu tôn kính.

  • The surplice is a historically significant garment that dates back to medieval times when it was often made of expensive fabrics.

    Áo lễ là một loại trang phục có ý nghĩa lịch sử có từ thời trung cổ khi nó thường được làm từ những loại vải đắt tiền.

  • The nuns in the convent wore veils over their surplices to signify their religious devotion.

    Các nữ tu trong tu viện đội khăn che mặt bên ngoài áo lễ để thể hiện lòng sùng đạo của họ.

  • The presiding minister put on a surplice with white embroidery anytime a guest bishop was present during the religious activity.

    Vị mục sư chủ tọa sẽ mặc áo lễ thêu màu trắng bất cứ khi nào có giám mục khách mời hiện diện trong hoạt động tôn giáo.

  • The liturgical surplice has become an essential component of clerical wear in many denominations worldwide, playing a crucial role in traditional religious ceremonies.

    Áo lễ phụng vụ đã trở thành một thành phần thiết yếu của trang phục giáo sĩ ở nhiều giáo phái trên toàn thế giới, đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo truyền thống.