Định nghĩa của từ legate

legatenoun

Legate

/ˈleɡət//ˈleɡət/

Từ "legate" bắt nguồn từ tiếng Latin "legatus", được sử dụng trong thời La Mã cổ đại để mô tả một cá nhân được bổ nhiệm chính thức để đại diện cho Thượng viện La Mã hoặc hoàng đế ở một tỉnh hoặc lãnh thổ khác. Từ "legatus" bắt nguồn từ tiếng Latin "legare" ("gửi đi với mệnh lệnh"), phản ánh thực tế rằng những viên chức này được cử đi để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể thay mặt cho chính quyền La Mã. Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, thuật ngữ "legate" mang một ý nghĩa mới, vì nó dùng để mô tả những cá nhân được giao nhiệm vụ đại diện cho Giáo hoàng hoặc các nhà lãnh đạo khác của Giáo hội ở các tỉnh hoặc khu vực cụ thể. Những đại diện của Giáo hội này được giao những trách nhiệm hành chính và tôn giáo quan trọng, chẳng hạn như giám sát việc thực hiện các sắc lệnh của Giáo hội, giải quyết tranh chấp và thực hiện nhiều nhiệm vụ mục vụ khác nhau. Theo thời gian, việc sử dụng đại diện trong Giáo hội Công giáo đã phát triển, với nhiều loại đại diện khác nhau xuất hiện để ứng phó với những hoàn cảnh thay đổi. Ví dụ, các đại diện tông tòa được Giáo hoàng bổ nhiệm để đại diện cho ngài ở nước ngoài, trong khi các đại diện hồng y là các viên chức cao cấp của Giáo hội đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các Nhà nước Giáo hoàng. Nghĩa hiện đại của từ "legate" đã mở rộng ra ngoài cách sử dụng ban đầu của nó và hiện có thể được sử dụng để mô tả một người được ủy quyền đại diện cho một cá nhân hoặc tổ chức khác trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn mang một mối liên hệ chặt chẽ với lịch sử đáng kính của Giáo hội Công giáo và vai trò quan trọng mà các đại diện đã đóng trong việc quản lý và điều hành của Giáo hội trong suốt nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo sĩ đại diện giáo hoàng

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện

type ngoại động từ

meaningđể lại, truyền cho

namespace
Ví dụ:
  • The priest appointed a legate to oversee the construction of a new church in a nearby diocese.

    Vị linh mục đã bổ nhiệm một người đại diện để giám sát việc xây dựng một nhà thờ mới trong giáo phận gần đó.

  • The government decided to send a legate to represent them at the international summit on environmental issues.

    Chính phủ quyết định cử một phái đoàn đại diện cho họ tại hội nghị thượng đỉnh quốc tế về các vấn đề môi trường.

  • The CEO announced that a legate would be appointed to lead a new division within the company.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng một người đại diện sẽ được bổ nhiệm để lãnh đạo một bộ phận mới trong công ty.

  • The legate's primary responsibility will be to manage the affairs of the diocese in the bishop's absence.

    Trách nhiệm chính của người đại diện là quản lý các công việc của giáo phận khi giám mục vắng mặt.

  • The legate was chosen for his experience and expertise in the field of international relations.

    Sứ thần được chọn vì kinh nghiệm và chuyên môn của ông trong lĩnh vực quan hệ quốc tế.

  • Following the passing of a beloved church leader, the legate delivered a moving eulogy at his funeral.

    Sau sự ra đi của một vị lãnh đạo nhà thờ được yêu mến, vị đại diện đã đọc bài điếu văn xúc động tại đám tang của ông.

  • The legate's role was to convey the pope's message and blessings to the people of the local diocese.

    Vai trò của đặc sứ là truyền đạt thông điệp và lời chúc phúc của Đức Giáo hoàng đến người dân trong giáo phận địa phương.

  • During the legate's visit, he met with various community leaders to discuss issues affecting the area.

    Trong chuyến thăm, ông đã gặp gỡ nhiều nhà lãnh đạo cộng đồng để thảo luận về các vấn đề ảnh hưởng đến khu vực.

  • When the bishop was called away on urgent business, the legate stepped in to handle the religious ceremonies and services.

    Khi giám mục được triệu tập đi giải quyết công việc khẩn cấp, vị đại diện sẽ thay mặt xử lý các nghi lễ và buổi lễ tôn giáo.

  • The legate's consecrating power was recognised and respected by the clergy and laity of the diocese.

    Quyền thánh hiến của vị đặc sứ được các giáo sĩ và giáo dân trong giáo phận công nhận và tôn trọng.