danh từ
đại pháp quan; quan chưởng ấn
the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor: đại pháp quan Anh
thủ tướng (áo, Đức)
hiệu trưởng danh dự trường đại học
Thủ tướng
/ˈtʃɑːnsələ(r)//ˈtʃænsələr/Từ "chancellor" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chancelier", bắt nguồn từ tiếng Latin "cancelarius". Thuật ngữ tiếng Latin này ám chỉ người giữ một chiếc cancelum, hay một chiếc bàn làm việc hoặc bàn ăn, nơi các tài liệu chính thức được viết và đóng dấu. Ở La Mã cổ đại, cancelarius là một viên chức hành chính cấp cao chịu trách nhiệm giám sát văn phòng đại diện của đế chế, hay văn phòng nơi các tài liệu chính thức được chuẩn bị và ban hành. Khi Đế chế La Mã sụp đổ, danh hiệu này đã được Đế chế La Mã Thần thánh áp dụng, nơi nó ám chỉ viên chức hành chính đứng đầu của đế chế. Từ "chancellor" kể từ đó đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha, và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ một viên chức chính phủ cấp cao, thường là giám đốc điều hành hoặc người đứng đầu chính phủ.
danh từ
đại pháp quan; quan chưởng ấn
the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor: đại pháp quan Anh
thủ tướng (áo, Đức)
hiệu trưởng danh dự trường đại học
the head of government in Germany or Austria
người đứng đầu chính phủ ở Đức hoặc Áo
Thủ tướng Merkel
Cuộc đàm phán do Thủ tướng Đức Merkel chủ trì.
the government minister who is responsible for financial affairs
bộ trưởng chính phủ chịu trách nhiệm về các vấn đề tài chính
Các nghị sĩ chờ thông báo của thủ tướng.
the official head of a university in Britain. Chancellor is an honorary title.
người đứng đầu chính thức của một trường đại học ở Anh. Thủ tướng là một chức danh danh dự.
Thủ tướng được hiệu trưởng trường đại học dẫn đi tham quan.
Từ, cụm từ liên quan
the head of some American universities
người đứng đầu một số trường đại học Mỹ
used in the titles of some senior state officials in Britain
được sử dụng trong chức danh của một số quan chức nhà nước cấp cao ở Anh
Lord Chancellor (= một quan chức luật cao cấp)