Định nghĩa của từ churchman

churchmannoun

Nhà thờ

/ˈtʃɜːtʃmən//ˈtʃɜːrtʃmən/

"Churchman" là một từ có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có thể là từ sự kết hợp của "church" và "man". Ban đầu nó dùng để chỉ một giáo sĩ, cụ thể là một người giữ chức vụ trong hệ thống cấp bậc của nhà thờ. Theo thời gian, nó mở rộng để bao gồm bất kỳ ai tích cực tham gia vào các công việc của nhà thờ, bao gồm cả các thành viên giáo dân. Tuy nhiên, nó vẫn có thể mang hàm ý của một giáo sĩ, đặc biệt là trong cách sử dụng cũ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trong giáo hội

meaninggiáo sĩ

meaningngười theo giáo phái Anh

namespace
Ví dụ:
  • The churchman devoted his life to serving his congregation through preaching, prayer, and pastoral care.

    Người giáo sĩ này đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ giáo đoàn thông qua việc rao giảng, cầu nguyện và chăm sóc mục vụ.

  • The new churchman brought fresh insights and ideas to the leadership team and helped to modernize the church's methods and practices.

    Vị giáo sĩ mới đã mang đến những hiểu biết và ý tưởng mới cho nhóm lãnh đạo và giúp hiện đại hóa các phương pháp và hoạt động của nhà thờ.

  • The retired churchman continued to be a dedicated member of his community, volunteering at various charities and serving as a mentor to young people in need.

    Vị giáo sĩ đã nghỉ hưu này vẫn tiếp tục là một thành viên tận tụy của cộng đồng, tham gia tình nguyện tại nhiều tổ chức từ thiện và làm cố vấn cho những người trẻ tuổi có nhu cầu.

  • The churchman's words of wisdom and guidance touched the hearts of countless people, encouraging them on their spiritual journeys.

    Những lời khuyên và sự thông thái của giáo sĩ đã chạm đến trái tim của vô số người, khích lệ họ trên hành trình tâm linh.

  • As a churchman, his leadership inspired others to work alongside him to make a positive impact in the world.

    Là một giáo sĩ, khả năng lãnh đạo của ông đã truyền cảm hứng cho những người khác cùng làm việc với ông để tạo ra tác động tích cực trên thế giới.

  • The churchman's unwavering faith and sense of conviction were a source of strength and inspiration for his congregation during times of hardship and trial.

    Niềm tin kiên định và sự xác tín của người giáo dân là nguồn sức mạnh và cảm hứng cho giáo đoàn của ông trong những thời điểm khó khăn và thử thách.

  • The influence of the churchman extended far beyond his own church, as people from all walks of life were drawn to his teachings and his infectious spirit of kindness and compassion.

    Sức ảnh hưởng của vị giáo sĩ này vượt xa khỏi nhà thờ của ông, vì mọi người từ mọi tầng lớp đều bị thu hút bởi lời dạy của ông cũng như tinh thần tử tế và lòng trắc ẩn lan tỏa của ông.

  • The humble churchman shunned any recognition or praise, preferring to focus his energies on serving those in need and honoring God.

    Người giáo sĩ khiêm nhường này tránh xa mọi sự công nhận hay khen ngợi, thay vào đó, ông tập trung sức lực vào việc phục vụ những người có nhu cầu và tôn vinh Chúa.

  • The churchman's commitment to his faith and his community was a shining example to all who knew him, and his legacy continued to inspire future generations long after his passing.

    Lòng tận tụy của người giáo sĩ đối với đức tin và cộng đồng của mình là tấm gương sáng cho tất cả những ai biết ông, và di sản của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai rất lâu sau khi ông qua đời.

  • The churchman's love and respect for his fellow human beings was a testament to the true meaning of Christianity, and he remained a beacon of hope and light in a troubled world.

    Tình yêu thương và sự tôn trọng của người giáo sĩ này đối với đồng loại là minh chứng cho ý nghĩa thực sự của Kitô giáo, và ông vẫn là ngọn hải đăng của hy vọng và ánh sáng trong một thế giới đầy rắc rối.