Định nghĩa của từ mitre

mitrenoun

mũ miện

/ˈmaɪtə(r)//ˈmaɪtər/

Từ "mitre" bắt nguồn từ tiếng Latin "mitra," có nghĩa là "headband" hoặc "diadem.". Nhà thờ đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả mũ đội đầu được thiết kế phức tạp mà các giám mục đội trong các nghi lễ tôn giáo. Mũ mitra, với hình dạng nhọn giống như cây gậy của giám mục thời cổ đại, có nguồn gốc từ Đế chế Byzantine, nơi ban đầu nó được gọi là "cassapa". Việc sử dụng mũ mitra trong Giáo hội Công giáo bắt đầu vào khoảng thế kỷ 11 và kể từ đó đã trở thành biểu tượng nổi bật của quyền lực và chức vụ giám mục. Thiết kế hiện tại của mũ mitra, có hai đầu nhọn và một cây thánh giá ở trên, được tạo ra trong thời kỳ Phục hưng. Do đó, "mitre" là một từ đã được sử dụng từ tiếng Latin và đã trở thành biểu tượng của một hiện vật tôn giáo quan trọng với lịch sử lâu đời và hấp dẫn.

namespace

a tall pointed hat worn by bishops at special ceremonies as a symbol of their position and authority

một chiếc mũ cao nhọn được các giám mục đội trong các buổi lễ đặc biệt như một biểu tượng cho địa vị và quyền lực của họ

a corner joint, formed by two pieces of wood each cut at an angle, as in a picture frame

một mối nối góc, được tạo thành bởi hai miếng gỗ, mỗi miếng được cắt theo một góc, giống như trong một khung tranh