Định nghĩa của từ prelate

prelatenoun

giáo sĩ

/ˈprelət//ˈprelət/

Từ "prelate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "praepositus lataei", dịch theo nghĩa đen là "người phụ trách một vùng lãnh thổ rộng lớn". Trong bối cảnh của Giáo hội Công giáo, một giám mục là một giám mục hoặc một viên chức nhà thờ cấp cao khác được giao phụ trách một giáo phận hoặc một vùng lãnh thổ tôn giáo khác có quy mô rộng lớn. Thuật ngữ "prelate" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ thứ chín để phân biệt những nhà lãnh đạo như vậy với các linh mục và phó tế đơn thuần, và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong từ vựng của Cơ đốc giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo chủ; giám mục

namespace
Ví dụ:
  • The Catholic Church's prelate, Cardinal Dolan, delivered a powerful homily during the Mass.

    Đức Hồng y Dolan, giám mục của Giáo hội Công giáo, đã có bài giảng sâu sắc trong Thánh lễ.

  • The Archbishop of Canterbury, Justin Welby, is recognized as a prelate within the Anglican Communion.

    Tổng giám mục Canterbury, Justin Welby, được công nhận là một giáo sĩ trong Cộng đồng Anh giáo.

  • Prelate Henryk Gulbinowicz was appointed as the head of the Polish Catholic Church during the 1990s.

    Đức Hồng y Henryk Gulbinowicz được bổ nhiệm làm người đứng đầu Giáo hội Công giáo Ba Lan vào những năm 1990.

  • Archbishop Fulton J. Sheen, known as "the Preacher of Preachers," served as the Bishop of Rochester before becoming a prelate.

    Tổng Giám mục Fulton J. Sheen, được gọi là "Nhà thuyết giáo của các nhà thuyết giáo", từng là Giám mục của Rochester trước khi trở thành giám mục.

  • Former prelate Joseph Cardinal Bernardin was a leading voice for social justice in the Catholic Church.

    Cựu giám mục Joseph Cardinal Bernardin là tiếng nói hàng đầu cho công lý xã hội trong Giáo hội Công giáo.

  • Prelate Charles Chaput served as the Archbishop of Denver before being appointed to head the Archdiocese of Philadelphia.

    Đức Hồng y Charles Chaput từng giữ chức Tổng giám mục Denver trước khi được bổ nhiệm làm người đứng đầu Tổng giáo phận Philadelphia.

  • Prelate Oscar Lipscomb was a prominent African American bishop in the Episcopal Church during the 20th century.

    Đức cha Oscar Lipscomb là một giám mục người Mỹ gốc Phi nổi tiếng của Giáo hội Episcopal vào thế kỷ 20.

  • Prelate Gregory O'Mullen served as the Secretary of State for the Vatican under Pope Benedict XVI.

    Đức Hồng y Gregory O'Mullen từng giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao của Vatican dưới thời Giáo hoàng Benedict XVI.

  • Prelate William Joseph Levada, former Cardinal-Prefect of the Congregation for the Doctrine of the Faith, retired from active service in 2012.

    Đức Hồng y William Joseph Levada, cựu Hồng y-Tổng trưởng Bộ Giáo lý Đức tin, đã nghỉ hưu vào năm 2012.

  • Prelate Charles J. Chaput has authored numerous books on faith, including "Strangers In A Strange Land" and "Living The Catholic Faith: The Basics."

    Đức Hồng y Charles J. Chaput là tác giả của nhiều cuốn sách về đức tin, bao gồm "Strangers In A Strange Land" và "Living The Catholic Faith: The Basics."