Định nghĩa của từ dean

deannoun

trưởng khoa, trưởng bộ môn

/diːn/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "dean" bắt nguồn từ tiếng Latin "decanus", có nghĩa là "trong số mười". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, một dean là một viên chức chịu trách nhiệm cho một nhóm mười nhà thờ hoặc một khu vực cụ thể. Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "decem", có nghĩa là "mười" và hậu tố "-anus", biểu thị mối quan hệ hoặc sự liên quan. Vào thế kỷ thứ 10, thuật ngữ "dean" được sử dụng trong thế giới nói tiếng Anh để chỉ người đứng đầu một giáo đoàn nhà thờ hoặc viên chức hành chính trưởng của một nhà thờ đại học. Dean chịu trách nhiệm quản lý nhà thờ và các công việc hàng ngày của nhà thờ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được điều chỉnh và mở rộng để chỉ các chức danh và chức vụ khác nhau trong giáo dục, chẳng hạn như người đứng đầu một trường cao đẳng hoặc đại học, hoặc một viên chức cấp cao trong một tổ chức chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nhiệm khoa (trường đại học)

meaning(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận

meaningngười cao tuổi nhất (trong nghị viện)

type danh từ

meaningthung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)

namespace

a priest of high rank who is in charge of the other priests in a cathedral

một linh mục cấp cao, người phụ trách các linh mục khác trong nhà thờ

a priest who is in charge of the priests of several churches in an area

một linh mục phụ trách các linh mục của một số nhà thờ trong một khu vực

a person in a university who is in charge of a department of studies

một người trong một trường đại học phụ trách một bộ phận nghiên cứu

Ví dụ:
  • the dean of the Faculty of Medicine

    trưởng khoa Y

  • He was appointed dean of the faculty of theology at London University.

    Ông được bổ nhiệm làm trưởng khoa thần học tại Đại học London.

(in a college or university, especially at Oxford or Cambridge) a person who is responsible for the discipline of students

(ở trường cao đẳng hoặc đại học, đặc biệt là ở Oxford hoặc Cambridge) người chịu trách nhiệm về kỷ luật của sinh viên

the most respected or most experienced member of a group or profession

thành viên được kính trọng nhất hoặc có kinh nghiệm nhất trong một nhóm hoặc nghề nghiệp