Định nghĩa của từ cardinal

cardinalnoun

hồng y

/ˈkɑːdɪnl//ˈkɑːrdɪnl/

Từ "cardinal" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cardinalis," có nghĩa là "principal" hoặc "trưởng". Vào thế kỷ 11, thuật ngữ này ám chỉ các viên chức chính trong Giáo hội Công giáo La Mã, những người chịu trách nhiệm giám sát việc quản lý Giáo hội. Theo thời gian, thuật ngữ "cardinal" đã gắn liền với các giáo sĩ cấp cao trong Giáo hội, đặc biệt là những người làm cố vấn cho Giáo hoàng. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để mô tả màu đỏ tươi mà các hồng y mặc, tượng trưng cho địa vị cao và mối liên hệ của họ với Giáo hoàng. Ngày nay, từ "cardinal" vẫn là một thuật ngữ được tôn kính trong Giáo hội Công giáo, ám chỉ các giám mục cấp cao làm cố vấn cho Giáo hoàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchính, chủ yếu, cốt yếu

examplecardinal factor: nhân tố chủ yếu

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng

examplecardinal numerals: số từ số lượng

meaningđỏ thắm

type danh từ

meaninggiáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y

examplecardinal factor: nhân tố chủ yếu

meaningmàu đỏ thắm

examplecardinal numerals: số từ số lượng

meaning(như) cardinal

namespace

a priest of the highest rank in the Roman Catholic Church. Cardinals elect and advise the Pope.

một linh mục có cấp bậc cao nhất trong Giáo hội Công giáo La Mã. Các Hồng y bầu chọn và cố vấn cho Giáo hoàng.

Ví dụ:
  • Cardinal Newman

    Hồng Y Newman

a number, such as 1, 2 and 3 (or one, two and three), used to show quantity rather than order

một số, chẳng hạn như 1, 2 và 3 (hoặc một, hai và ba), được sử dụng để hiển thị số lượng thay vì thứ tự

Từ, cụm từ liên quan

a North American bird. The male cardinal is bright red.

một loài chim Bắc Mỹ Nam hồng y có màu đỏ tươi.