Định nghĩa của từ metropolitan

metropolitanadjective

Metropolitan

/ˌmetrəˈpɒlɪtən//ˌmetrəˈpɑːlɪtən/

Từ "metropolitan" có nguồn gốc từ Thời đại Byzantine, vào khoảng thế kỷ 11. Từ này ám chỉ người đứng đầu Giáo hội Chính thống giáo Cơ đốc tại Constantinople, được gọi là "Megas Kometes" hoặc "Đại bộ trưởng". Thuật ngữ "kometes" ám chỉ thẩm quyền mà người lãnh đạo nhà thờ thể hiện, được ví như sao chổi trên bầu trời. Khi Đế chế Byzantine suy tàn, thuật ngữ "Megas Kometes" dần chìm vào quên lãng. Tuy nhiên, nó đã xuất hiện trở lại vào thế kỷ 19, khi được Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp mới thành lập sử dụng làm danh hiệu cho người lãnh đạo của mình. Trong bối cảnh xã hội thế tục, thuật ngữ "metropolitan" bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để mô tả giám mục của một nhà thờ Cơ đốc giáo lớn trong một thành phố. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở châu Âu, nơi nó gắn liền với những người lãnh đạo các thành phố lớn như Paris và Vienna. Theo thời gian, ý nghĩa của "metropolitan" được mở rộng để bao gồm thị trưởng hoặc thống đốc của một trung tâm đô thị lớn, vì từ này bắt đầu ám chỉ đến cảm giác về thẩm quyền và quyền lực gắn liền với các thành phố lớn. Ngày nay, "metropolitan" được sử dụng để chỉ các viên chức và nhà lãnh đạo khác nhau trong chính quyền thành phố, cũng như chính các trung tâm đô thị. Tóm lại, từ "metropolitan" có nguồn gốc là danh hiệu dành cho người đứng đầu Giáo hội Chính thống giáo Cơ đốc tại Constantinople, được Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp chấp nhận, sau đó được mở rộng để bao gồm các nhà lãnh đạo thế tục của các thành phố lớn. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ Thời đại Byzantine, nhưng nó đã phát triển để mang những ý nghĩa mới trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô

meaning(thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)

meaning(thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc

type danh từ

meaningngười dân thủ đô

meaningngười dân mẫu quốc

meaning(tôn giáo) Tổng giám mục

namespace

connected with a large or capital city

kết nối với một thành phố lớn hoặc thủ đô

Ví dụ:
  • the New York metropolitan area

    khu vực đô thị New York

  • metropolitan districts/regions

    các quận/khu vực đô thị

  • The metropolitan city of New York is known for its bustling energy and constant hustle and bustle.

    Thành phố New York nổi tiếng với nhịp sống năng động và sự hối hả, nhộn nhịp không ngừng nghỉ.

  • As a metropolitan journalist, Sarah covered everything from political scandals to high-profile celebrity events.

    Là một nhà báo đô thị, Sarah đưa tin về mọi thứ, từ các vụ bê bối chính trị đến các sự kiện của người nổi tiếng.

  • The urban beauty of Paris, with its metropolitan charm and chic fashion, has always captivated Sophia.

    Vẻ đẹp đô thị của Paris, với nét quyến rũ đô thị và thời trang sang trọng, luôn quyến rũ Sophia.

connected with a particular country rather than with the other regions of the world that the country controls

kết nối với một quốc gia cụ thể hơn là với các khu vực khác trên thế giới mà quốc gia đó kiểm soát

Ví dụ:
  • metropolitan France/Spain

    vùng đô thị Pháp/Tây Ban Nha

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.