Định nghĩa của từ hammock

hammocknoun

cái võng

/ˈhamək/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hammock" có nguồn gốc từ vùng Caribe bản địa, cụ thể là trong số những người Taino sinh sống ở vùng Đại Antilles, bao gồm Cuba, Hispaniola, Puerto Rico và Jamaica. Từ "hamaca" trong tiếng Taino dùng để chỉ một loại giường treo hoặc nơi nghỉ ngơi, thường được làm bằng dây thừng hoặc dây leo, dùng để thư giãn hoặc ngủ. Những người thực dân Tây Ban Nha đầu tiên ở Caribe đã sử dụng thuật ngữ "hamaca" và sửa đổi thành "hamacaq" hoặc "hamacaques", dùng để chỉ những chiếc giường có đáy nan, có lưới bằng dây thừng mà người Taino sử dụng. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "hammock," được du nhập vào các quốc gia nói tiếng Anh thông qua quá trình thực dân hóa và thương mại. Ngày nay, võng là một mặt hàng đồ nội thất ngoài trời phổ biến, thường được làm bằng vải hoặc lưới treo giữa hai điểm, tạo nên một nơi ấm cúng và thư giãn để nằm dài hoặc ngủ. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, từ "hammock" vẫn giữ nguyên nguồn gốc vùng Caribe và mối liên hệ với người Taino.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái võng

namespace
Ví dụ:
  • In the backyard, the hammock swayed gently in the summer breeze, inviting me to unwind and relax.

    Ở sân sau, chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió mùa hè, mời gọi tôi nghỉ ngơi và thư giãn.

  • After a long day, I eagerly retreated to my garden hammock, where I could unwind and listen to the birds singing.

    Sau một ngày dài, tôi háo hức lui về chiếc võng trong vườn, nơi tôi có thể thư giãn và lắng nghe tiếng chim hót.

  • My hammock is the perfect place to escape the heat and read a book during the midday sun.

    Chiếc võng của tôi là nơi lý tưởng để trốn cái nóng và đọc sách dưới ánh nắng mặt trời giữa trưa.

  • Hanging between two trees, the hammock provided me with a stunning view of the sunset and a peaceful retreat from the world.

    Chiếc võng treo giữa hai cái cây cho tôi tầm nhìn tuyệt đẹp ra cảnh hoàng hôn và cảm giác yên bình, tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.

  • On a balmy evening, my friends and I indulged in a game of beer pong while lounging in our backyard hammocks, enjoying the cool breeze.

    Vào một buổi tối ấm áp, tôi và bạn bè cùng chơi trò beer pong trong khi nằm dài trên võng ở sân sau, tận hưởng làn gió mát.

  • The bright green nylon hammock contrasted beautifully against the lush green trees, creating a serene and tranquil atmosphere.

    Chiếc võng nylon màu xanh lá cây tươi sáng tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với những hàng cây xanh tươi, tạo nên bầu không khí thanh bình và yên tĩnh.

  • For a weeklong hiking trip, I decided to carry a lightweight, portable hammock as my sleeping bag, which proved to be a comfortable and convenient option.

    Đối với chuyến đi bộ đường dài kéo dài một tuần, tôi quyết định mang theo một chiếc võng nhẹ, dễ mang theo làm túi ngủ, đây thực sự là một lựa chọn thoải mái và tiện lợi.

  • The hammock glided gently, as my baby boy slept peacefully, cradled safely within.

    Chiếc võng lướt nhẹ nhàng, trong khi cậu con trai bé bỏng của tôi ngủ ngon lành, được ôm ấp an toàn bên trong.

  • I enjoyed a cozy afternoon nap in my colorful, burrito-style hammock, with the sun streaming through the tree canopy above.

    Tôi đã tận hưởng giấc ngủ trưa ấm áp trên chiếc võng đầy màu sắc kiểu burrito của mình, dưới ánh nắng mặt trời chiếu qua tán cây phía trên.

  • Our family laughingly attempted to balance and jump into the hammock, a fun and lively activity that helped us to connect and bond.

    Gia đình tôi cười đùa khi cố gắng giữ thăng bằng và nhảy vào võng, một hoạt động vui vẻ và sôi nổi giúp chúng tôi kết nối và gắn bó hơn.