Định nghĩa của từ canvas

canvasnoun

Tranh sơn dầu

/ˈkænvəs//ˈkænvəs/

Từ "canvas" có nguồn gốc từ thời Trung cổ và ban đầu được dùng để chỉ một loại vải thô làm từ cây gai dầu. Loại vải này thường được dùng để làm buồm cho tàu thuyền vì nó bền, chắc và chống nước. Cuối cùng, các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng loại vải này làm bề mặt để vẽ và nó được gọi là "canvas." Lần đầu tiên thuật ngữ "canvas" được ghi chép liên quan đến hội họa là vào giữa những năm 1400. Vào thời điểm này, hội họa chủ yếu được thực hiện trên các tấm gỗ, vì các lựa chọn thay thế, chẳng hạn như tường trát vữa hoặc giấy, không có lợi cho việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật lâu dài. Ngược lại, vải canvas cung cấp một bề mặt linh hoạt và bền để các nghệ sĩ làm việc. Vải canvas ngày càng phổ biến như một chất liệu để vẽ tranh trong thời kỳ Phục hưng khi các nghệ sĩ bắt đầu thử nghiệm các kỹ thuật và phong cách mới. Đặc biệt, việc sử dụng sơn dầu cho phép các nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm chân thực và chi tiết hơn trên vải canvas. Điều này dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của tranh vải, và đến những năm 1600, nó đã trở thành chất liệu chủ yếu cho tranh sơn dầu. Theo thời gian, định nghĩa của "canvas" đã phát triển để bao gồm không chỉ bản thân vải mà còn bao gồm cả quá trình chuẩn bị bề mặt để vẽ. Điều này bao gồm việc áp dụng một lớp gọi là "lớp sơn lót", giúp bịt kín bề mặt và ngăn không cho sơn thấm vào vải. Ngày nay, vải bạt được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm cotton, vải lanh và sợi tổng hợp, và được sử dụng không chỉ trong hội họa mà còn trong nhiều ứng dụng nghệ thuật và trang trí khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải bạt

meaninglều; buồm (làm bằng vải bạt)

exampleunder canvas: ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)

meaningvải căng để vẽ; bức vẽ

namespace

a strong heavy rough material used for making tents, sails, etc. and by artists for painting on

một loại vật liệu thô nặng, chắc chắn được sử dụng để làm lều, cánh buồm, v.v. và được các nghệ sĩ vẽ lên

Ví dụ:
  • tents made from heavy canvas

    lều làm từ vải bạt nặng

  • The artist stared intently at the blank canvas, envisioning the swirls of color and strokes of her brush that would soon fill the space before her.

    Người họa sĩ chăm chú nhìn vào tấm vải trắng, hình dung ra những vòng xoáy màu sắc và nét cọ sẽ sớm lấp đầy không gian trước mặt cô.

  • The canvas, once pristine and untouched, now bore the weight of the painter's vision as she carefully blended vivid hues into a harmonious whole.

    Tấm vải bạt, vốn từng tinh khôi và nguyên vẹn, giờ đây mang trong mình tầm nhìn của người họa sĩ khi cô cẩn thận pha trộn những sắc thái sống động thành một tổng thể hài hòa.

  • With a bold stroke, the artist dipped her brush into the metallic yellow paint, watching as the color spread across the canvas like a burst of sunshine.

    Với nét vẽ táo bạo, nữ họa sĩ nhúng cọ vào lớp sơn vàng kim loại, ngắm nhìn màu sắc lan tỏa trên khắp tấm vải như một tia nắng mặt trời.

  • The canvas seemed to pulse with life as the artist's quick, jittery brushstrokes brought the scene to fruition - the blades of grass whispering in the wind, the leaves rustling in the trees, and the sun setting behind the mountains.

    Bức tranh dường như tràn đầy sức sống khi những nét vẽ nhanh và dồn dập của họa sĩ giúp hiện thực hóa khung cảnh - những ngọn cỏ thì thầm trong gió, tiếng lá xào xạc trên cây và cảnh mặt trời lặn sau những ngọn núi.

a piece of canvas used for painting on; a painting done on a piece of canvas, using oil paints

một mảnh vải dùng để vẽ lên; một bức tranh được thực hiện trên một mảnh vải, sử dụng sơn dầu

Ví dụ:
  • a sale of the artist’s early canvases

    việc bán những bức tranh vẽ đầu tiên của nghệ sĩ

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a blank canvas/slate
a person or thing that has the potential to be developed or changed in many different ways
  • The building is a blank canvas for a clever investor to potentially make a lot of money.
  • Alice was a blank slate in the first film because she had memory loss and knew nothing about herself.
  • under canvas
    in a tent
  • They spent the night under canvas.