Định nghĩa của từ woven

wovenverb

dệt

/ˈwəʊvn//ˈwəʊvn/

Từ "woven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wēwiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "web". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt chước âm thanh của các sợi chỉ đan vào nhau. Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "gewean" và ám chỉ hành động dệt hoặc nối các sợi chỉ hoặc sợi lại với nhau. Bản thân từ "woven" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên) và ban đầu có nghĩa là "nối hoặc hợp nhất các sợi chỉ với nhau". Cuối cùng, từ này được mở rộng để mô tả vải hoặc vật liệu được tạo ra thông qua quá trình này, cũng như hành động chế tạo. Trong suốt quá trình phát triển của mình, ý nghĩa và cách sử dụng của "woven" vẫn tương đối nhất quán, với việc từ này trở thành thuật ngữ chính trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt may, thủ công mỹ nghệ và thiết kế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkiểu, dệt

exampleto weave thread into cloth: dệt sợi thành vải

type ngoại động từ wove; woven

meaningdệt

exampleto weave thread into cloth: dệt sợi thành vải

meaningđan, kết lại

examplethe road weaves through the plain: con đường đi quanh co qua cánh đồng

exampleto weave flowers: kết hoa

meaning(nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra

exampleto weave facts into a story: lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện

exampleto weave a plot: bày ra một âm mưu

namespace
Ví dụ:
  • The intricate tapestry on the wall was woven with threads of vibrant colors and delicate designs.

    Tấm thảm trang trí phức tạp trên tường được dệt bằng những sợi chỉ có màu sắc rực rỡ và họa tiết tinh tế.

  • The carpet in the living room was woven with soft wool fibers that felt like cloud underfoot.

    Tấm thảm trong phòng khách được dệt bằng sợi len mềm mại, tạo cảm giác như đám mây dưới chân.

  • The basket she carried to the market was woven with a skillful blend of natural fibers, ensuring durability and beauty.

    Chiếc giỏ bà mang ra chợ được đan bằng sự kết hợp khéo léo giữa các loại sợi tự nhiên, đảm bảo độ bền và vẻ đẹp.

  • The traditional dress she wore was woven with intricate patterns and symbolic motifs that spoke of her cultural heritage.

    Chiếc váy truyền thống mà bà mặc được dệt bằng những họa tiết phức tạp và họa tiết tượng trưng cho di sản văn hóa của bà.

  • The blanket she pulled up around her shoulders was woven with warmth and comfort, insulating her from the cold.

    Chiếc chăn cô kéo lên quanh vai được dệt bằng chất liệu ấm áp và thoải mái, giúp cô chống lại cái lạnh.

  • The fisherman's net they used to catch fish was woven with know-how and precision, ensuring a successful and sustainable catch.

    Lưới đánh cá mà ngư dân dùng để đánh bắt cá được đan bằng phương pháp thủ công và chính xác, đảm bảo đánh bắt thành công và bền vững.

  • The hammock she hung between two trees was woven with tight-knit threads, inviting her to nestle and sway gently in the breeze.

    Chiếc võng cô treo giữa hai cái cây được đan bằng những sợi chỉ chặt chẽ, mời gọi cô nằm xuống và đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • The delicate veil she wore on her wedding day was woven with lace and lustre, speaking of the promise she made.

    Tấm mạng che mặt mỏng manh mà cô đội trong ngày cưới được dệt bằng ren và ánh kim, nói lên lời hứa mà cô đã trao tặng.

  • The sweater she wore to beat the winter was woven with thick wool fibers, ensuring her comfort in the frosty weather.

    Chiếc áo len cô mặc để chống chọi với mùa đông được dệt bằng sợi len dày, đảm bảo sự thoải mái cho cô trong thời tiết giá lạnh.

  • The intricate wall-hanging she crafted was woven with threads of her own creativity, reflecting her unique perspective on life.

    Bức tranh treo tường tinh xảo do cô làm ra được đan bằng những sợi chỉ do chính cô sáng tạo, phản ánh góc nhìn độc đáo của cô về cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches