Định nghĩa của từ siesta

siestanoun

Siesta

/siˈestə//siˈestə/

Từ "siesta" là một từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "nap" hoặc "thời gian nghỉ ngơi vào buổi chiều". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "sexta" có nghĩa là "sixth" và ám chỉ giờ thứ sáu sau khi mặt trời mọc, khoảng giữa trưa. Ở Tây Ban Nha thời trung cổ, người dân tuân theo một tập tục tôn giáo được gọi là "sexta hora", trong đó họ sẽ dừng các hoạt động hàng ngày và tham dự một buổi lễ tôn giáo vào buổi chiều. Tập tục này giúp người Tây Ban Nha nghỉ ngơi và phục hồi sau cái nóng, vì giấc ngủ trưa giúp họ tránh được những giờ nóng nhất và khó chịu nhất trong ngày. Từ "siesta" phát triển từ tiếng Latin "sexta hora" và trở thành một phần của tiếng Tây Ban Nha vào khoảng thế kỷ 16. Ngày nay, giấc ngủ trưa vẫn là một phần quan trọng trong văn hóa Tây Ban Nha, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và phía nam của đất nước, nơi cái nóng vẫn là một thách thức hàng ngày. Ngoài việc tránh được cái nắng gay gắt của buổi chiều, ngủ trưa còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Theo nhiều nghiên cứu, ngủ trưa sau bữa trưa giúp cải thiện tâm trạng bằng cách giải phóng serotonin, tăng năng suất thông qua việc nạp lại năng lượng dự trữ của não và giảm mức độ căng thẳng. Tóm lại, từ "siesta" bắt nguồn từ tiếng Latin "sexta hora" như một thuật ngữ chỉ giờ thứ sáu trong ngày và phát triển để mô tả giấc ngủ trưa truyền thống của Tây Ban Nha. Ngoài việc là một truyền thống văn hóa, ngủ trưa còn có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất, điều này có thể giúp giải thích sức hấp dẫn lâu dài của nó trong văn hóa Tây Ban Nha.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiấc ngủ trưa

namespace
Ví dụ:
  • After a hearty lunch, Maria took a siesta to recharge for the rest of the day.

    Sau bữa trưa thịnh soạn, Maria ngủ trưa để nạp năng lượng cho phần còn lại của ngày.

  • The hot sun beat down mercilessly, driving everyone indoors for a relaxing siesta.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt thiêu đốt khiến mọi người phải vào trong nhà để ngủ trưa thư giãn.

  • The Spanish tradition of siestas allows people to escape the heat of the afternoon and come back refreshed.

    Truyền thống ngủ trưa của Tây Ban Nha cho phép mọi người thoát khỏi cái nóng buổi chiều và trở về nhà với tinh thần sảng khoái.

  • José decided to cancel his afternoon meeting because he wanted to enjoy a peaceful siesta.

    José quyết định hủy cuộc họp buổi chiều vì muốn tận hưởng giấc ngủ trưa yên bình.

  • Some tourists find siestas confusing and wonder why shops close for a few hours.

    Một số khách du lịch thấy giấc ngủ trưa khá khó hiểu và tự hỏi tại sao các cửa hàng lại đóng cửa trong vài giờ.

  • During siestas, the streets of Madrid become deserted as people retreat indoors for a few hours.

    Vào giờ nghỉ trưa, đường phố Madrid trở nên vắng vẻ khi mọi người ở trong nhà trong vài giờ.

  • In many Spanish villages, a bell rings at midday to signal the start of siestas.

    Ở nhiều ngôi làng Tây Ban Nha, tiếng chuông reo vào giữa trưa để báo hiệu bắt đầu giờ ngủ trưa.

  • Siestas are a source of relaxation and rejuvenation for many Spaniards, helping them to be more productive in the evening.

    Giấc ngủ trưa là nguồn thư giãn và trẻ hóa cho nhiều người Tây Ban Nha, giúp họ làm việc hiệu quả hơn vào buổi tối.

  • Some people argue that siestas are a waste of time and hinder economic growth.

    Một số người cho rằng ngủ trưa là lãng phí thời gian và cản trở tăng trưởng kinh tế.

  • While siestas may not be for everyone, they remain an important part of Spanish culture and daily life.

    Mặc dù giấc ngủ trưa không dành cho tất cả mọi người, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng trong văn hóa và cuộc sống thường ngày của người Tây Ban Nha.