danh từ
giấc ngủ chợp, giấc trưa
to take (have) a nap: đánh một giấc ngủ trưa
to snatch (steal) a nap: a nap ngủ chợp đi một lát
nội động từ
ngủ chợp một lát, ngủ trưa
to take (have) a nap: đánh một giấc ngủ trưa
to snatch (steal) a nap: a nap ngủ chợp đi một lát
bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai