danh từ
sân sau
sân sau
/ˌbækˈjɑːd//ˌbækˈjɑːrd/Thuật ngữ "backyard" là một từ ghép được tạo thành từ "back" và "yard". Trong khi "yard" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, thì "backyard" mới xuất hiện tương đối gần đây vào cuối thế kỷ 19. Nguồn gốc của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách mọi người nhìn nhận về nhà cửa và đất đai của họ. Khi quá trình đô thị hóa diễn ra, các ngôi nhà trở nên nhỏ hơn và đông đúc hơn, dẫn đến sự khác biệt giữa "front" yard, dành cho mục đích trưng bày công cộng, và "back" yard, một không gian riêng tư để giải trí và sử dụng cá nhân.
danh từ
sân sau
the whole area behind and belonging to a house, including an area of grass and the garden
toàn bộ khu vực phía sau và thuộc về một ngôi nhà, bao gồm diện tích bãi cỏ và khu vườn
Anh ấy trồng rau ở sân sau nhà mình.
tiệc nướng sân sau
Những đứa trẻ đang chơi bắt bóng ở sân sau.
Chó của tôi thích đào hố ở sân sau và chôn xương của nó.
Tối qua chúng tôi đã nướng bánh mì kẹp thịt và xúc xích ở sân sau.
an area with a hard surface behind a house, often surrounded by a wall
khu vực có bề mặt cứng phía sau ngôi nhà, thường được bao quanh bởi một bức tường
Họ sống trong một ngôi nhà bậc thang nhỏ có sân sau phía sau và một khu vườn nhỏ phía trước.