ngoại động từ
nới lỏng, lơi ra
to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
relax discipline: nới lỏng kỷ luật
làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
anger relaxes: cơn giận nguôi đi
his features relaxed: nét mặt anh dịu đi
world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)
to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h
to relax one's muscles: làm giảm bắp cơ
nội động từ
lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)
to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
relax discipline: nới lỏng kỷ luật
giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
anger relaxes: cơn giận nguôi đi
his features relaxed: nét mặt anh dịu đi
world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
giải trí, nghỉ ngơi
to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h
to relax one's muscles: làm giảm bắp cơ