Định nghĩa của từ groat

groatnoun

ngũ cốc

/ɡrəʊt//ɡrəʊt/

Từ "groat" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ dùng để mô tả một đồng tiền từng có giá trị đáng kể vào thời trung cổ và đầu thời hiện đại. Nguồn gốc của từ này vẫn đang là vấn đề gây tranh cãi vì từ nguyên của nó không hoàn toàn rõ ràng. Một số nhà sử học ngôn ngữ tin rằng từ "groat" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "groat," có nghĩa là "một cục" hoặc "khối", và có thể được áp dụng cho đồng tiền dày, nặng vì kích thước lớn của nó. Lý thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là từ "groat" xuất hiện trong các văn bản tiếng Pháp cổ từ đầu thế kỷ 14. Những người khác cho rằng từ "groat" có thể bắt nguồn từ tiếng Gothic "graviðus", có nghĩa là "nặng", được sử dụng để mô tả những đồng tiền Bắc Âu chắc chắn có trước đồng groat của Anh. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "groat" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại tiền xu trong suốt chiều dài lịch sử. Ví dụ, ở Anh, groat ban đầu là một đồng xu bạc nặng khoảng bốn gram, hoặc 0,14 ounce, và có hình ảnh của Edward III ở một mặt và một cây thánh giá dài ở mặt còn lại. Theo thời gian trôi qua và giá trị của bạc giảm, thuật ngữ "groat" bắt đầu gắn liền với những đồng xu bằng đồng lớn hơn. Vào giữa thế kỷ 16, Nữ hoàng Mary I đã phát hành một đồng xu mới có tên là "royal", nặng khoảng 27 gram, hoặc 0,95 ounce và có giá trị bốn xu. Đồng xu này được gọi là groat, và thuật ngữ này tiếp tục được áp dụng cho những đồng xu bằng đồng lớn hơn cho đến tận thế kỷ 19. Ngày nay, từ "groat" hiếm khi được sử dụng, vì tiền xu bằng đồng đã phần lớn bị loại bỏ để chuyển sang tiền giấy và giao dịch kỹ thuật số. Tuy nhiên, từ này vẫn giữ một vị trí trong từ nguyên tiếng Anh, đóng vai trò như lời nhắc nhở kỳ lạ về lịch sử phong phú của tiền tệ và thương mại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)

meaningsố tiền nhỏ mọn

examplewithout a groat in one's pocket: không một xu dính túi

meaningtớ cóc cần

namespace
Ví dụ:
  • In the medieval times, the local market sold a variety of goods, including bread, cheese, and groats.

    Vào thời trung cổ, chợ địa phương bán nhiều loại hàng hóa, bao gồm bánh mì, pho mát và ngũ cốc.

  • The nobleman's servers presented platters of boiled wheat groats, seasoned with salt and pepper, as a modest and simple dish for the meal.

    Người phục vụ của nhà quý tộc bày ra đĩa lúa mì luộc, nêm muối và hạt tiêu, như một món ăn giản dị và khiêm tốn cho bữa ăn.

  • The elderly lady reminisced about her childhood days when she used to enjoy her supper of porridge made of cracked wheat groats.

    Người phụ nữ lớn tuổi nhớ lại những ngày thơ ấu của mình khi bà thường thưởng thức bữa tối với cháo làm từ hạt lúa mì nứt.

  • The hearty dish of groats and wild mushrooms was a staple meal for the miners during their grueling workday deep underground.

    Món ăn thịnh soạn gồm ngũ cốc và nấm dại là bữa ăn chính của những người thợ mỏ trong ngày làm việc mệt mỏi dưới lòng đất.

  • The farmer gritted his teeth as he glanced at the storage bin filled with barren groats, the result of the dismal harvest that season.

    Người nông dân nghiến răng khi liếc nhìn thùng chứa đầy ngũ cốc cằn cỗi, hậu quả của vụ thu hoạch ảm đạm trong mùa đó.

  • The farmers' cooperative sold packaged groats, which proved popular with those who preferred this versatile ingredient in their cooking.

    Hợp tác xã nông dân bán hạt ngũ cốc đóng gói, được nhiều người ưa chuộng vì thích nguyên liệu đa năng này trong nấu ăn.

  • Despite the modernization of food habits, some communities continued to cling onto their traditional fare, including groats, which remained a vital element in their diet.

    Bất chấp sự hiện đại hóa trong thói quen ăn uống, một số cộng đồng vẫn tiếp tục giữ lại các món ăn truyền thống, bao gồm cả ngũ cốc, vốn vẫn là thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống của họ.

  • The consumer brand offered a range of groats, roasted, and flavored with herbs and spices, that added a luxurious twist to ordinary meals.

    Thương hiệu tiêu dùng này cung cấp nhiều loại ngũ cốc rang và có hương vị thảo mộc và gia vị, giúp tăng thêm hương vị sang trọng cho các bữa ăn thông thường.

  • The nutritionists advised people to include groats in their diet, as they are rich in fiber, protein and essential vitamins and minerals.

    Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên mọi người nên bổ sung ngũ cốc vào chế độ ăn uống vì chúng giàu chất xơ, protein và các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu.

  • The avid gardener took pleasure in cultivating wheat groats, as they were easy to grow and offered high yields.

    Người làm vườn nhiệt thành thích thú trồng lúa mì vì chúng dễ trồng và cho năng suất cao.