Định nghĩa của từ vestige

vestigenoun

dấu vết

/ˈvestɪdʒ//ˈvestɪdʒ/

Từ "vestige" bắt nguồn từ tiếng Latin "vestigium", có nghĩa là "footprint" hoặc "dấu vết của một cái gì đó". Trong hệ thống pháp luật La Mã, "vestigium" được dùng để mô tả bằng chứng để lại tại hiện trường vụ án, tương tự như từ tiếng Anh hiện đại "evidence". Vào thế kỷ 16, "vestige" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn, ám chỉ bất kỳ dấu vết hoặc dấu hiệu còn sót lại nào của một cái gì đó đã biến mất hoặc trở nên không dễ thấy. Theo thuật ngữ khoa học, "vestigium" được dùng để mô tả tàn tích của các sinh vật đã tuyệt chủng, như hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của chúng. Sau đó, vào thế kỷ 17, "vestige" bắt đầu mang hàm ý triết học hơn, được dùng để mô tả tàn tích của các thực thể cổ đại hoặc thần thánh, chẳng hạn như thánh tích của các vị thánh hoặc tàn tích từ sự sáng tạo của vũ trụ. Ngày nay, từ "vestige" được sử dụng phổ biến nhất trong khoa học, sinh học và khảo cổ học để mô tả các sinh vật cổ đại hoặc đã tuyệt chủng dựa trên bằng chứng còn lại, chẳng hạn như hóa thạch, mảnh xương hoặc dấu vết di truyền. Trong triết học, "vestige" đôi khi được sử dụng để mô tả tàn tích của các thực thể cổ đại hoặc thần thánh, nhưng ít phổ biến hơn trong diễn ngôn học thuật hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết tích, dấu vết, di tích

examplevestige of an ancient civilization: di tích của một nền văn minh cổ

meaning((thường) : not) một chút, một tí

examplenot a vestige of truth in the report: không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo

meaning(sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)

namespace

a small part of something that still exists after the rest of it has stopped existing

một phần nhỏ của cái gì đó vẫn còn tồn tại sau khi phần còn lại của nó đã ngừng tồn tại

Ví dụ:
  • the last vestiges of the old colonial regime

    dấu tích cuối cùng của chế độ thực dân cũ

  • The ruins of the ancient city contained mere vestiges of its former grandeur.

    Những tàn tích của thành phố cổ chỉ còn lại dấu tích của sự hùng vĩ trước đây.

  • After years of use, only a vestige of the color remained on the faded rug.

    Sau nhiều năm sử dụng, chỉ còn lại chút màu sắc còn sót lại trên tấm thảm phai màu.

  • The painting depicted a vestige of the once-lively street scene that had since disappeared.

    Bức tranh mô tả dấu tích của quang cảnh đường phố từng sôi động nhưng giờ đã biến mất.

  • The forest trail had been all but wiped out, leaving behind a vestige of its original path.

    Đường mòn trong rừng đã bị xóa sổ hoàn toàn, chỉ còn lại dấu vết của con đường ban đầu.

Ví dụ bổ sung:
  • The Supreme Court ruled that states had to remove all vestiges of past discrimination.

    Tòa án Tối cao phán quyết rằng các tiểu bang phải xóa bỏ mọi dấu vết của sự phân biệt đối xử trong quá khứ.

  • The government has to remove any last vestiges of corruption.

    Chính phủ phải loại bỏ mọi dấu vết cuối cùng của nạn tham nhũng.

Từ, cụm từ liên quan

usually used in negative sentences, to say that not even a small amount of something exists

thường được dùng trong câu phủ định, để nói rằng thậm chí không có một lượng nhỏ thứ gì đó tồn tại

Ví dụ:
  • There's not a vestige of truth in the rumour.

    Không có một chút sự thật nào trong tin đồn cả.

  • His report offered not a vestige of comfort.

    Báo cáo của ông không mang lại một chút an ủi nào.

Ví dụ bổ sung:
  • He showed no vestige of remorse for his crime.

    Anh ta không hề tỏ ra hối hận về tội ác của mình.

  • I'm struggling to retain any vestige of belief in his innocence.

    Tôi đang đấu tranh để giữ lại chút niềm tin vào sự vô tội của anh ấy.