danh từ
vết tích, dấu vết, di tích
vestige of an ancient civilization: di tích của một nền văn minh cổ
((thường) : not) một chút, một tí
not a vestige of truth in the report: không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
(sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)