Định nghĩa của từ obsolete

obsoleteadjective

lỗi thời

/ˈɒbsəliːt//ˌɑːbsəˈliːt/

Trong thời gian đó, một số giáo phái Tin Lành tin rằng một số văn bản tôn giáo, chẳng hạn như Dyasprammaton và Comma Johanneum, không phải là một phần của kinh điển Kinh thánh đích thực. Những đoạn văn này được coi là "obsolete," có nghĩa là chúng đã mất đi thẩm quyền và không còn cần thiết để tuân theo tôn giáo nữa. Theo thời gian, ý nghĩa của "obsolete" bắt đầu mở rộng ra ngoài các văn bản tôn giáo để bao gồm các khía cạnh khác của văn hóa và công nghệ. Ví dụ, khi vũ khí và chiến lược quân sự mới xuất hiện, vũ khí và chiến thuật cũ trở nên lỗi thời và không còn được coi là hiệu quả nữa. Ngày nay, "obsolete" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công nghệ và lập trình máy tính đến văn học và hiện vật lịch sử. Và trong khi ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, thì nguồn gốc của nó trong học thuật tôn giáo đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và đa dạng của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)

exampleobsolete text-books: những sách giáo khoa không còn dùng nữa

exampleobsolete words: những từ cũ

meaning(sinh vật học) teo đi (cơ quan)

type danh từ

meaningngười cổ

exampleobsolete text-books: những sách giáo khoa không còn dùng nữa

exampleobsolete words: những từ cũ

meaningvật cổ

namespace
Ví dụ:
  • The floppy disk drive on my old computer has become completely obsolete in this era of sleek laptops and cloud storage.

    Ổ đĩa mềm trên máy tính cũ của tôi đã trở nên hoàn toàn lỗi thời trong thời đại máy tính xách tay đẹp mắt và lưu trữ đám mây này.

  • Even the rotary dial phone, which was once the predominant way to communicate, has now become obsolete due to the widespread use of cell phones.

    Ngay cả điện thoại quay số, vốn từng là phương tiện liên lạc phổ biến, giờ đây cũng đã trở nên lỗi thời do điện thoại di động được sử dụng rộng rãi.

  • The VCR, once a popular device for watching movies, has now become obsolete as streaming TV and on-demand services have taken over.

    Máy VCR, từng là thiết bị phổ biến để xem phim, giờ đã trở nên lỗi thời khi dịch vụ truyền hình trực tuyến và theo yêu cầu xuất hiện.

  • The typewriter, once a standard office equipment, has become obsolete due to the widespread use of computers and word processors.

    Máy đánh chữ, từng là thiết bị văn phòng tiêu chuẩn, đã trở nên lỗi thời do máy tính và trình xử lý văn bản được sử dụng rộng rãi.

  • The analog clock, which was once a ubiquitous timepiece, has now become obsolete as digital clocks and smartwatches have replaced it.

    Đồng hồ analog, vốn từng là loại đồng hồ phổ biến, giờ đã trở nên lỗi thời khi đồng hồ kỹ thuật số và đồng hồ thông minh thay thế.

  • The gas lamp, once a popular source of light, has now become obsolete due to the invention of electric lights and LED bulbs.

    Đèn khí, từng là nguồn sáng phổ biến, hiện đã trở nên lỗi thời do phát minh ra đèn điện và bóng đèn LED.

  • The printed newspaper, once a prominent source of news and information, has now become obsolete as online news websites and mobile apps have taken over.

    Báo in, từng là nguồn tin tức và thông tin nổi bật, hiện đã trở nên lỗi thời khi các trang web tin tức trực tuyến và ứng dụng di động xuất hiện.

  • The paper map, which was once a crucial navigational tool, has now become obsolete due to the widespread use of GPS devices and digital maps.

    Bản đồ giấy, vốn từng là công cụ định hướng quan trọng, hiện đã trở nên lỗi thời do thiết bị GPS và bản đồ kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi.

  • The manual typewriter, which was once a standard office equipment, has become obsolete due to the widespread use of computers and advanced word processing software.

    Máy đánh chữ thủ công, vốn từng là thiết bị văn phòng tiêu chuẩn, đã trở nên lỗi thời do sự phổ biến của máy tính và phần mềm xử lý văn bản tiên tiến.

  • The dollhouse, once a popular toy for children, has now become obsolete due to the advent of digital toys and interactive gaming devices.

    Ngôi nhà búp bê, từng là món đồ chơi phổ biến cho trẻ em, giờ đây đã trở nên lỗi thời do sự ra đời của đồ chơi kỹ thuật số và thiết bị chơi game tương tác.