Định nghĩa của từ barley

barleynoun

(cây) lúa mạch

/ˈbɑːli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "barley" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "barl" hoặc "barig", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bariz" và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bher-", có nghĩa là "làm mạnh hơn". Gốc này cũng được thấy trong các từ khác như "bear" và "berry", liên quan đến sức mạnh, sự phát triển và khả năng sinh sản. Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng vào thời cổ đại, đặc biệt là ở vùng Địa Trung Hải. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại sử dụng nó như một loại lương thực chính và nó cũng được sử dụng trong sản xuất bia. Trong thời Trung cổ, lúa mạch đã trở thành một loại cây trồng chính trong nông nghiệp châu Âu và việc trồng trọt nó đã lan rộng khắp lục địa. Ngày nay, lúa mạch vẫn là một loại cây trồng quan trọng, được sử dụng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và sản xuất bia. Ý nghĩa văn hóa của nó đã được lưu truyền qua những từ như "barley" và "harvest", gợi lên hình ảnh cuộc sống mộc mạc và chu kỳ phát triển và sung túc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglúa mạch

namespace
Ví dụ:
  • The farmer harvested a bountiful crop of barley this season, which he will sell to the local brewery for making beer.

    Người nông dân đã thu hoạch được một vụ lúa mạch bội thu trong mùa này, ông sẽ bán lúa mạch cho nhà máy bia địa phương để làm bia.

  • Barley is a key ingredient in many traditional dishes in Scotland, such as soups, stews, and porridge.

    Lúa mạch là thành phần chính trong nhiều món ăn truyền thống ở Scotland, chẳng hạn như súp, món hầm và cháo.

  • The nutritionist advised her client to add more barley to his diet for its high fiber and protein content.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên khách hàng của mình nên bổ sung thêm lúa mạch vào chế độ ăn vì nó có hàm lượng chất xơ và protein cao.

  • The hiker packed some roasted barley as a healthy and filling snack for his long-distance trek.

    Người đi bộ đường dài đã đóng gói một ít lúa mạch rang làm đồ ăn nhẹ lành mạnh và no bụng cho chuyến đi dài của mình.

  • Barley is also used as animal feed, especially for horses and other livestock.

    Lúa mạch cũng được dùng làm thức ăn cho động vật, đặc biệt là ngựa và các loại gia súc khác.

  • The athletic coach suggested his team incorporate barley into their post-workout meals as a nutritious source of carbohydrates.

    Huấn luyện viên thể thao gợi ý đội của mình kết hợp lúa mạch vào bữa ăn sau khi tập luyện như một nguồn carbohydrate bổ dưỡng.

  • The pet owner made some homemade dog food using barley, which is a natural source of gluten and helps her dog's digestion.

    Người chủ vật nuôi đã tự làm một số loại thức ăn cho chó bằng lúa mạch, đây là nguồn gluten tự nhiên và giúp chó tiêu hóa tốt hơn.

  • The archaeologist discovered ancient beer recipes that called for barley as the main ingredient, which suggests the importance of this grain in history.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra công thức nấu bia cổ đại sử dụng lúa mạch làm thành phần chính, điều này cho thấy tầm quan trọng của loại ngũ cốc này trong lịch sử.

  • Barley is used as a substitute for wheat flour in some gluten-free diets, as it contains less gluten than wheat.

    Lúa mạch được dùng thay thế cho bột mì trong một số chế độ ăn không chứa gluten vì nó chứa ít gluten hơn lúa mì.

  • The baker blended barley with wheat flour to create a unique bread with a nutty flavor and a dense texture.

    Người thợ làm bánh đã trộn lúa mạch với bột mì để tạo ra một loại bánh mì độc đáo có hương vị béo ngậy và kết cấu đặc.