Định nghĩa của từ denomination

denominationnoun

giáo phái

/dɪˌnɒmɪˈneɪʃn//dɪˌnɑːmɪˈneɪʃn/

Từ "denomination" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "denominare" có nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi", và từ tiếng Hy Lạp "┐onoma┘" có nghĩa là "tên". Trong tiếng Anh, từ "denomination" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "denominacion", ám chỉ hành động đặt tên hoặc định nghĩa. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ tên gọi hoặc danh hiệu cụ thể được đặt cho một sự vật hoặc khái niệm. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một nhóm hoặc phân loại sự vật, chẳng hạn như một giáo phái trong thần học Cơ đốc (ví dụ: Công giáo, Tin lành), một giáo phái trong tiền tệ (ví dụ: đô la, euro) hoặc một giáo phái trong xã hội học (ví dụ: một nhóm có chung bản sắc). Ngày nay, thuật ngữ "denomination" bao gồm nhiều ý nghĩa, từ nhãn hiệu hoặc phân loại đến một nhóm hoặc thực thể cụ thể có bản sắc riêng biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi

meaningloại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng

exampleto fall under a denomination: đứng vào loại, xếp vào loại

meaninggiáo phái

typeDefault

meaning(toán kinh tế) sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)

namespace

a branch of the Christian Church

một nhánh của Giáo hội Thiên chúa giáo

Ví dụ:
  • Christians of all denominations attended the conference.

    Kitô hữu thuộc mọi giáo phái đã tham dự hội nghị.

a branch of any religion

một nhánh của bất kỳ tôn giáo nào

Ví dụ:
  • the largest American Jewish religious denomination

    giáo phái Do Thái lớn nhất của Mỹ

a unit of value, especially of money

một đơn vị giá trị, đặc biệt là tiền

Ví dụ:
  • coins and banknotes of various denominations

    tiền xu và tiền giấy có mệnh giá khác nhau