Định nghĩa của từ bygone

bygoneadjective

Đã qua

/ˈbaɪɡɒn//ˈbaɪɡɔːn/

"Bygone" là một từ hấp dẫn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó kết hợp hai yếu tố: "bi", nghĩa là "by" hoặc "quá khứ", và "gan", nghĩa là "go" hoặc "vượt qua". Ban đầu, "bygan" có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi ngang qua". Theo thời gian, nó phát triển để mô tả những thứ đã qua hoặc đã ở trong quá khứ. "Bygone" xuất hiện như một từ duy nhất, bao hàm ý tưởng về một thứ gì đó thuộc về quá khứ. Thuật ngữ này không chỉ biểu thị một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ mà còn biểu thị ý nghĩa về sự vĩnh cửu và không thể thay đổi, ngụ ý rằng nó không thể thay đổi hoặc lặp lại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá khứ, qua rồi, cũ kỹ

examplelet bygones be bygones: hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

type danh từ số nhiều

meaningquá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua

examplelet bygones be bygones: hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

namespace
Ví dụ:
  • The once-bustling amusement park now stands as a relic of a bygone era.

    Công viên giải trí từng đông đúc này giờ đây chỉ còn là di tích của một thời đã qua.

  • The era of black-and-white movies has long since passed, leaving only the memories of bygone film stars.

    Kỷ nguyên phim đen trắng đã qua từ lâu, chỉ còn lại ký ức về những ngôi sao điện ảnh đã khuất.

  • The abandoned factory looms over the neighborhood as a haunting reminder of a bygone industrial age.

    Nhà máy bỏ hoang hiện ra ở khu phố như một lời nhắc nhở ám ảnh về thời đại công nghiệp đã qua.

  • The sound of cattle being driven down Main Street no longer fills the air, replaced by the hum of modern traffic.

    Âm thanh của đàn gia súc đang lùa xuống phố Main không còn vang vọng nữa, thay vào đó là tiếng ồn ào của giao thông hiện đại.

  • The afternoon movie matinee, a staple of bygone Saturdays, has become aplanned memory.

    Buổi chiếu phim buổi chiều, một hoạt động thường thấy vào các ngày thứ Bảy trước đây, đã trở thành một kỷ niệm đáng nhớ.

  • The calm and stillness of a bygone winter's eve now echoes through deserted streets.

    Sự tĩnh lặng và yên bình của một đêm đông đã qua giờ đây vang vọng khắp những con phố vắng vẻ.

  • The age of the horse-drawn carriage, and its presence in busy streets, is a bygone thing today.

    Thời đại của xe ngựa và sự hiện diện của nó trên những con phố đông đúc đã trở thành chuyện cũ.

  • The golden age of Hollywood glamour has been replaced by the flashing lights of modern celebrities.

    Thời kỳ hoàng kim của sự quyến rũ ở Hollywood đã được thay thế bằng ánh hào quang của những người nổi tiếng hiện đại.

  • Once a youthful town, the village now reflects the relics of time long before the present.

    Từng là một thị trấn trẻ trung, ngôi làng giờ đây phản ánh những di tích của thời gian từ rất lâu trước đây.

  • The simple living off the land through farming practices has become a bygone memory as machines predominate over manual labor.

    Cuộc sống giản đơn dựa vào đất đai thông qua hoạt động nông nghiệp đã trở thành ký ức cũ khi máy móc chiếm ưu thế hơn lao động chân tay.