Định nghĩa của từ malt

maltnoun

mạch nha

/mɔːlt//mɒlt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "malt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "malte", có nghĩa là "khuấy hoặc nghiền". Từ này đề cập đến quá trình nghiền lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác để tạo thành bột mịn hoặc bột mì. Bản thân thuật ngữ "malt" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 13 để mô tả loại ngũ cốc xay này. Theo thời gian, ý nghĩa của "malt" đã mở rộng để bao gồm các loại ngũ cốc nảy mầm được sử dụng để làm bia, cũng như chất lỏng có hương vị caramel ngọt được chiết xuất trong quá trình ủ mạch nha. Ngày nay, "malt" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống và sản xuất bia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmạch nha

type tính từ

meaningcó mạch nha; làm bằng mạch nha

namespace

grain, usually barley, that has been left in water for a period of time and then dried, used for making beer, whisky, etc.

ngũ cốc, thường là lúa mạch, được ngâm trong nước một thời gian rồi sấy khô, dùng để làm bia, rượu whisky, v.v.

high-quality whisky made only from malt, not from ordinary grain; a glass of this

rượu whisky chất lượng cao chỉ làm từ mạch nha chứ không phải từ ngũ cốc thông thường; một ly này

a hot or cold drink made from malt and dried milk mixed with water or milk and usually sugar, sometimes with ice cream and/or chocolate added

đồ uống nóng hoặc lạnh làm từ mạch nha và sữa bột pha với nước hoặc sữa và thường là đường, đôi khi có thêm kem và/hoặc sô cô la