danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
foreign currency: tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper currency: tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency: trở thành phổ biến
tiền tệ
/ˈkʌrənsi//ˈkɜːrənsi/Từ "currency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Điều này phản ánh cách tiền, đặc biệt là tiền xu, lưu thông hoặc "ran" trong nền kinh tế. Khái niệm "currency" phát triển từ việc sử dụng kim loại quý làm phương tiện trao đổi. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ phương tiện trao đổi nào, bao gồm tiền giấy và các hình thức kỹ thuật số. Từ "currency" cũng ám chỉ đến khái niệm dòng chảy, nhấn mạnh bản chất năng động của tiền trong nền kinh tế.
danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
foreign currency: tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper currency: tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency: trở thành phổ biến
the system of money that a country uses
hệ thống tiền mà một quốc gia sử dụng
kinh doanh ngoại tệ
đồng tiền chung châu Âu
Bạn sẽ cần một ít tiền mặt bằng nội tệ nhưng bạn cũng có thể sử dụng thẻ tín dụng của mình.
Giá trị của đồng tiền địa phương đã giảm nhanh chóng trong những tuần gần đây.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã công bố những thay đổi về chính sách tiền tệ của khu vực vào chiều nay.
Đồng tiền của Argentina được neo vào đồng đô la.
Trong bốn tháng, tất cả các loại tiền tệ chính đều thả nổi.
Nhiều nước mới nổi có đồng tiền của họ được neo vào đồng đô la.
Cô ấy có 500 đô la tiền nước ngoài.
Lợi nhuận đáng thất vọng là do dịch thuật tiền tệ không thuận lợi.
Từ, cụm từ liên quan
the fact that something is used or accepted by a lot of people
thực tế là một cái gì đó được sử dụng hoặc chấp nhận bởi rất nhiều người
Thuật ngữ “hậu công nghiệp” hiện nay được sử dụng rộng rãi.
Trình độ chuyên môn đã được phổ biến trên toàn thế giới.
All matches