Định nghĩa của từ monetary

monetaryadjective

tiền tệ

/ˈmʌnɪtri//ˈmɑːnɪteri/

Từ "monetary" bắt nguồn từ tiếng Latin "monetarius", có nghĩa là "liên quan đến tiền hoặc tiền xu". Ở châu Âu thời trung cổ, một monetarius là người đổi tiền hoặc viên chức đúc tiền chịu trách nhiệm sản xuất và quản lý tiền xu. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian để chỉ việc nghiên cứu hoặc hệ thống tiền tệ và các công cụ tài chính khác. Vào thế kỷ 19, các nhà kinh tế đã sử dụng "monetary" để mô tả các chính sách kinh tế tập trung vào việc kiểm soát nguồn cung tiền, chẳng hạn như thiết lập lãi suất hoặc điều chỉnh yêu cầu dự trữ. Ngày nay, "monetary" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tài chính, chính sách và thể chế liên quan đến tiền tệ, ngân hàng và lãi suất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tiền tệ

examplemonetary unit: đơn vị tiền tệ

meaning(thuộc) tiền tài

namespace
Ví dụ:
  • The company provided its employees with a monetary bonus as a reward for exceeding their sales targets.

    Công ty đã thưởng cho nhân viên một khoản tiền khi họ vượt chỉ tiêu bán hàng.

  • The monetary value of the antique vase at the auction was estimated to be over $0,000.

    Giá trị tiền tệ của chiếc bình cổ tại cuộc đấu giá ước tính là hơn 0,000 đô la.

  • The president declared that the country's monetary policy would remain stable in the face of economic uncertainty.

    Tổng thống tuyên bố rằng chính sách tiền tệ của đất nước sẽ vẫn ổn định trước tình hình kinh tế bất ổn.

  • Due to inflation, the purchasing power of the monetary unit decreased by 2% last year.

    Do lạm phát, sức mua của đơn vị tiền tệ đã giảm 2% vào năm ngoái.

  • The property owner requested compensation in the form of monetary damages after their land was repeatedly trespassed upon.

    Chủ sở hữu bất động sản đã yêu cầu bồi thường dưới hình thức thiệt hại bằng tiền sau khi đất của họ bị xâm phạm nhiều lần.

  • Jim's salary increase was mainly a result of his excellent performance and a desire to keep up with the industry's monetary standards.

    Mức lương của Jim tăng chủ yếu là nhờ thành tích làm việc xuất sắc của anh và mong muốn theo kịp các tiêu chuẩn tiền tệ của ngành.

  • The financial institution offered its customers a fixed monetary interest rate on savings accounts.

    Tổ chức tài chính cung cấp cho khách hàng mức lãi suất cố định đối với các tài khoản tiết kiệm.

  • The shopkeeper provided the customer with a full monetary refund in accordance with the company's return policy.

    Người bán hàng đã hoàn lại toàn bộ tiền cho khách hàng theo chính sách hoàn trả của công ty.

  • The company negotiated a monetary settlement with its creditors to minimize any potential financial losses.

    Công ty đã đàm phán giải quyết bằng tiền với các chủ nợ để giảm thiểu mọi tổn thất tài chính tiềm ẩn.

  • The monetary supply in the economy is regulated by the central bank to maintain price stability and promote economic growth.

    Nguồn cung tiền tệ trong nền kinh tế được ngân hàng trung ương điều tiết để duy trì sự ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.