Định nghĩa của từ murky

murkyadjective

âm u

/ˈmɜːki//ˈmɜːrki/

Từ "murky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "morc," có nghĩa là "dark" hoặc "u ám." Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "morkaz," cũng có nghĩa là "tối tăm." Theo thời gian, "morc" phát triển thành "murk," ám chỉ bóng tối hoặc u ám. Tính từ "murky" sau đó phát triển từ "murk" để mô tả những thứ tối tăm, không rõ ràng hoặc khó nhìn thấu. Điều này phản ánh sự liên kết giữa bóng tối với sự mơ hồ và mơ hồ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối tăm, u ám, âm u

examplemurky darkness: bóng tối dày đặc

examplea murky night: một đêm tăm tối

namespace

not clear; dark or dirty with mud or another substance

không rõ ràng; tối hoặc bẩn với bùn hoặc chất khác

Ví dụ:
  • She gazed into the murky depths of the water.

    Cô nhìn chăm chú vào vùng nước sâu đục ngầu.

  • The meaning of this sentence remains murky.

    Ý nghĩa của câu này vẫn còn mơ hồ.

Từ, cụm từ liên quan

dark and unpleasant because of smoke, fog, etc.

tối và khó chịu vì khói, sương mù, v.v.

Ví dụ:
  • a murky night

    một đêm u ám

  • The light was murky and it was difficult to see ahead.

    Ánh sáng mờ mịt và rất khó nhìn thấy phía trước.

not clearly known and suspected of not being honest

không được biết rõ ràng và bị nghi ngờ là không trung thực

Ví dụ:
  • He had a somewhat murky past.

    Anh ấy đã có một quá khứ khá u ám.

  • He was involved in the murky world of arms dealing.

    Anh ta đã tham gia vào thế giới buôn bán vũ khí u ám.

Ví dụ bổ sung:
  • He had an extremely murky past.

    Anh ta có một quá khứ vô cùng u ám.

  • What are you talking about? Some dark secret from your murky past?

    Bạn đang nói gì vậy? Một bí mật đen tối nào đó từ quá khứ u ám của bạn à?

Từ, cụm từ liên quan

All matches