Định nghĩa của từ glib

glibadjective

trơn

/ɡlɪb//ɡlɪb/

Nguồn gốc của từ "glib" có thể bắt nguồn từ phương ngữ Scotland của tiếng Anh. Vào thế kỷ 18, từ "glib" được dùng để chỉ chất nhờn do hải ly tiết ra và được chúng sử dụng để xây đập. Nó được gọi là "glib" do kết cấu mịn và trơn của chất này. Theo thời gian, từ "glib" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả thứ gì đó bề ngoài mịn và lỏng, nhưng thiếu chất hoặc chiều sâu. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng bởi ý nghĩa của "glib" trong tiếng Scotland, khi đó nó có nghĩa là "smooth" hoặc "dễ nói". Trong tiếng Scotland, từ "glib" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một người nói trôi chảy và lưu loát, nhưng lời nói của họ có thể thiếu ý nghĩa hoặc sự chân thành. Ý nghĩa này của từ này có thể bị ảnh hưởng bởi cảm giác hời hợt của nó, vì một người nói trôi chảy có thể có vẻ trôi chảy và bóng bẩy trên bề mặt, nhưng lại thiếu chiều sâu hoặc tính xác thực của một cuộc trò chuyện chân thành và có ý nghĩa. Nhìn chung, từ "glib" hiện được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả một người nói trôi chảy và bóng bẩy một cách hời hợt, không có nội dung, chiều sâu hoặc sự chân thành cần thiết để chứng minh cho lời nói của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglém lỉnh, liến thoắng

examplea glib talker: người nói chuyện liến thoắng

meaningtrơn láng (bề mặt...)

meaningdễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)

namespace
Ví dụ:
  • After the political speech, the audience was left feeling unimpressed by the glib remarks and empty promises.

    Sau bài phát biểu chính trị, khán giả cảm thấy không mấy ấn tượng với những nhận xét trơn tru và những lời hứa suông.

  • The salesman's glib answers avoided addressing the flaws in the product, leaving the customer unsatisfied.

    Câu trả lời trơn tru của nhân viên bán hàng không đề cập đến những sai sót của sản phẩm, khiến khách hàng không hài lòng.

  • The politician's glibness during the debate only served to reveal a lack of genuine knowledge on the topic.

    Sự trơn tru của chính trị gia trong cuộc tranh luận chỉ cho thấy sự thiếu hiểu biết thực sự về chủ đề này.

  • The recruiter's glib claims about the company fell short of the harsh reality of working there.

    Những tuyên bố suông của người tuyển dụng về công ty không phản ánh được thực tế khắc nghiệt khi làm việc tại đó.

  • The CEO's glib report at the shareholders' meeting did little to ease concerns about corporate mismanagement.

    Báo cáo trơn tru của CEO tại cuộc họp cổ đông không giúp xoa dịu mối lo ngại về tình trạng quản lý yếu kém của công ty.

  • The employee's glib justifications for poor performance revealed a lack of integrity and responsibility.

    Những lời biện minh suông của nhân viên cho hiệu suất kém cho thấy sự thiếu chính trực và trách nhiệm.

  • The lawyer's glib defense of his client's actions failed to convince the jury of his innocence.

    Lời biện hộ trơn tru của luật sư về hành động của thân chủ đã không thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ.

  • The publicist's glib spin on a negative news story raised suspicion among the media, as it lacked credibility.

    Việc người phụ trách quan hệ công chúng đưa tin một cách trơn tru về một tin tức tiêu cực đã làm dấy lên sự nghi ngờ trong giới truyền thông vì nó thiếu độ tin cậy.

  • The consultant's glib solutions to complex problems masked a lack of expertise and experience.

    Những giải pháp trơn tru của chuyên gia tư vấn cho các vấn đề phức tạp che giấu sự thiếu chuyên môn và kinh nghiệm.

  • The manager's glib response to criticism revealed a stubbornness that hampered collaboration and progress within the team.

    Phản ứng trơn tru của người quản lý trước những lời chỉ trích cho thấy sự bướng bỉnh đã cản trở sự hợp tác và tiến bộ trong nhóm.